Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Khuyến nghị mua cổ phiếu SCR
Nguồn: CTS
Ngày phát hành: 18/07/2023
6.50 -0.18 (-2.69%)
(Sai Gon Thuong Tin Real Estate Joint Stock Company)
KL: 988,900 CP
Cập nhật lúc 10:10:43 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:10:42 | 6.5 | -0.18 | 100 | B |
10:10:41 | 6.5 | -0.18 | 3,000 | B |
10:10:39 | 6.5 | -0.18 | 18,000 | B |
10:10:34 | 6.5 | -0.18 | 400 | B |
10:10:32 | 6.5 | -0.18 | 50,000 | B |
10:10:23 | 6.5 | -0.18 | 900 | B |
10:10:10 | 6.5 | -0.18 | 300 | B |
10:09:48 | 6.5 | -0.18 | 500 | B |
10:09:47 | 6.51 | -0.17 | 2,000 | M |
10:09:24 | 6.51 | -0.17 | 100 | M |
10:09:17 | 6.5 | -0.18 | 60,800 | B |
10:09:17 | 6.51 | -0.17 | 13,200 | B |
10:08:53 | 6.52 | -0.16 | 200 | M |
10:08:49 | 6.51 | -0.17 | 50,000 | B |
10:08:42 | 6.52 | -0.16 | 5,000 | M |
10:07:35 | 6.52 | -0.16 | 100 | M |
10:07:24 | 6.52 | -0.16 | 1,500 | M |
10:06:51 | 6.52 | -0.16 | 41,200 | B |
10:06:14 | 6.53 | -0.15 | 300 | M |
10:06:07 | 6.53 | -0.15 | 100 | M |
EPS năm 2023 22 | P/E 4QGN -32.57 | |
EPS 4 quý gần nhất -221 | KLGD 10 phiên 3,578,000 | |
EPS pha loãng -221 | ROE 4QGN 0.18 | |
ROA 4QGN 0.09 | Giá trị sổ sách 12,300 | |
P/B 0.58 | Beta 1.65 | |
EV/EBIT -232.71 | EV/EBITDA 169.43 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,572 (-71) | Slg niêm yết 395,661,775 | |
Slg lưu hành 395,661,775 | Giá cao nhất 52T 9.53 | |
Slg TDCN 296,746,331 | Giá thấp nhất 52T 5.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 197,830,887 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.43 | Room NN còn lại 196,147,281 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 540 | 371.2 | 68.74% |
Lợi nhuận trước thuế | 20 | 16.4 | 81.81% |
Lợi nhuận sau thuế | 16 | 15.2 | 94.95% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 98.4 | 123.1 | 68.7 | 81 | 319.3 | 78.3 | 100.3 | 395.4 |
Giá vốn hàng bán | 59.4 | 105.1 | 39.6 | 59.9 | 237.9 | 49.2 | 68.2 | 294.9 |
Lợi nhuận gộp | 38.9 | 18 | 29.1 | 21.2 | 81.4 | 29.1 | 32.1 | 100.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 39.6 | 14.6 | 42.4 | 26.1 | 25.5 | 37.2 | 32 | 25.4 |
Lợi nhuận tài chính | 12.7 | 4.5 | 11 | 10.5 | -138.6 | 41.2 | 77.7 | 26.7 |
Chi phí bán hàng | 3.5 | 1.8 | 12.2 | 4.7 | 22.5 | 15.5 | 10.7 | 30.1 |
Lợi nhuận khác | -10.6 | -2.6 | 23 | -8.4 | 7.3 | -2.2 | 10.5 | -2.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.5 | 2 | 12.6 | 1.3 | -104.8 | 27.8 | 85.8 | 70.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 5.6 | 3.6 | 4 | 2 | -89.4 | 22 | 65.5 | 58 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 5.7 | 2.9 | 5.8 | 2.4 | -28 | 28.2 | 65.3 | 14.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 6.5 | -0.18 -2.69% | 6.46 | 988,900 |
17/04/2024 | 6.68 | -0.12 -1.76% | 13.73 | 2,030,800 |
16/04/2024 | 6.8 | -0.21 -3.00% | 37.25 | 5,505,700 |
15/04/2024 | 7.01 | -0.52 -6.91% | 32.97 | 4,544,000 |
12/04/2024 | 7.53 | 0.03 +0.40% | 13.98 | 1,856,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 2,289,600 | 2,066,900 | 3,049 | 3,456 |
16/04/24 | 8,669,000 | 9,374,800 | 3,149 | 5,330 |
15/04/24 | 5,767,700 | 8,407,400 | 2,352 | 5,646 |
12/04/24 | 3,722,500 | 5,381,400 | 3,390 | 4,492 |
11/04/24 | 5,427,600 | 5,044,000 | 2,163 | 5,200 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 6.50 | 3,000 | 6,600 | -3,600 | -- | -- | -- |
17/04/24 | 6.68 | 200 | 4,600 | -4,400 | 0 | 0.03 | -0.03 |
16/04/24 | 6.80 | 289,000 | 79,800 | +209,200 | 1.94 | 0.56 | 1.38 |
15/04/24 | 7.01 | 9,600 | 7,000 | +2,600 | 0.07 | 0.05 | 0.02 |
12/04/24 | 7.53 | 4,600 | 7,000 | -2,400 | 0.03 | 0.05 | -0.02 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.