Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBL | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:18:53 | - | 6.1 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.1 | 0 0.00% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 6.3 | -0.1 -1.56% | 0 | 300 |
19/12/2024 | 6.4 | 0.4 +6.67% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 6 | 0.1 +1.69% | 0.03 | 4,600 |
17/12/2024 | 6 | 0.5 +9.09% | 0 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 5,700 | 2,800 | 713 | 233 |
20/12/24 | 1,300 | 3,600 | 130 | 514 |
19/12/24 | 4,500 | 6,800 | 500 | 971 |
18/12/24 | 6,100 | 8,400 | 763 | 646 |
17/12/24 | 6,400 | 900 | 711 | 129 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)