Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.15 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp SBG | 416,500 | |
| KL MUA chủ động | 249,700 | M |
| KL BÁN chủ động | 166,800 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 70 42.17% | 60 36.14% | 8 4.82% | 2 1.2% | 25,900 6.44% | 22,600 5.62% | 2,700 0.67% | 600 0.15% |
1K-10K | 90 54.22% | 67 40.36% | 20 12.05% | 3 1.81% | 271,700 67.6% | 196,700 48.94% | 66,200 16.47% | 8,800 2.19% |
10K-50K | 6 3.61% | 2 1.2% | 3 1.81% | 1 0.6% | 104,300 25.95% | 24,500 6.1% | 45,500 11.32% | 34,300 8.53% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 15.15 | 0.00 | 34,300 |
14:28:04 | M | 15.3 | +0.15 | 500 |
14:22:41 | B | 15.25 | +0.10 | 200 |
14:22:17 | M | 15.3 | +0.15 | 500 |
14:21:52 | B | 15.2 | +0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 15.15 | 0 0.00% | 6.3 | 416,500 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 15.15 | -0.05 -0.33% | 7.48 | 495,800 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 15.2 | -0.4 -2.56% | 5.2 | 340,700 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 15.6 | 0 0.00% | 5.77 | 370,200 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 15.6 | 0.1 +0.65% | 9.25 | 588,700 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)