Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SBG | 28,100 | |
KL MUA chủ động | 12,500 | M |
KL BÁN chủ động | 10,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 4,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 44.44% | 6 33.33% | 1 5.56% | 1 5.56% | 3,300 11.74% | 2,600 9.25% | 600 2.14% | 100 0.36% |
1K-10K | 10 55.56% | 2 11.11% | 5 27.78% | 3 16.67% | 24,800 88.26% | 3,800 13.52% | 10,000 35.59% | 11,000 39.15% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:27:36 | M | 10.1 | 0.00 | 2,600 |
09:27:16 | B | 10.1 | 0.00 | 1,000 |
09:26:38 | B | 10.1 | 0.00 | 1,700 |
09:24:36 | B | 10.1 | 0.00 | 1,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.1 | 0 0.00% | 0.28 | 28,100 |
20/12/2024 | 10.1 | 0.05 +0.50% | 1.62 | 160,300 |
19/12/2024 | 10.05 | -0.15 -1.47% | 3.01 | 296,700 |
18/12/2024 | 10.2 | 0.05 +0.49% | 1.85 | 182,200 |
17/12/2024 | 10.15 | 0.05 +0.50% | 1.65 | 163,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 429,400 | 250,500 | 2,807 | 2,815 |
19/12/24 | 351,300 | 398,600 | 2,031 | 3,350 |
18/12/24 | 273,600 | 311,900 | 2,089 | 3,119 |
17/12/24 | 256,100 | 284,800 | 2,082 | 2,765 |
16/12/24 | 315,200 | 344,700 | 2,522 | 2,972 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)