Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 3,800 | 483.73 | 12.73 | 50 | 21.13 | 42.26 | 40 | 17.5 | 43.75 |
2 | 1,016 | 26.75 | 9.61 | 19.23 | 8.37 | 20.92 | ||||
1 | 860.93 | 22.66 | 3.2 | 6.41 | 2.66 | 6.64 | ||||
Luỹ kế | 2,361 | 62.14 | 33.94 | 67.9 | 28.53 | 71.31 | ||||
2023 | 4 | 4,101 | 569.47 | 13.89 | 75 | 1.75 | 2.33 | 60 | 0.87 | 1.44 |
3 | 803.05 | 19.58 | 15.75 | 20.99 | 12.67 | 21.12 | ||||
2 | 1,338 | 32.63 | 12.65 | 16.87 | 10.15 | 16.92 | ||||
1 | 951.37 | 23.2 | 10.06 | 13.42 | 8.18 | 13.64 | ||||
Cả năm | 3,662 | 89.3 | 40.21 | 53.62 | 32.28 | 53.79 |