Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 394.5 | 321.31 | 81.45 | 11.15 | 13.68 | 122.65 | 8.92 | 10.73 | 120.24 |
2022 | Cả năm | 278.31 | 283.45 | 101.85 | 6.19 | 12.78 | 206.48 | 4.95 | 10.68 | 215.67 |
2021 | Cả năm | 296.8 | 203.18 | 68.46 | 11.69 | -10.14 | -86.8 | 9.35 | -9.58 | -102.44 |
2020 | Cả năm | 278.81 | 233.9 | 83.89 | 7.51 | 4.12 | 54.81 | 6.01 | 2.68 | 44.52 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.97 | 0 | 0 | 6.38 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 270.14 | 0 | 5.77 | 72.45 | 4.47 | 70.07 |