24HMoney
Tín hiệu
menu
SAS (UPCOM)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất

34.00 -0.10 (-0.29%)

KL: 19,900 CP Cập nhật lúc 15:03:49 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

782.4

9.6%

654.4

8.1%

680.6

20%

694.2

24.2%

714.1

N/A

605.6

104.6%

567.3

331.7%

558.8

806.7%

Các khoản giảm trừ

0.3

-4.2%

0

66.7%

0

-1,609%

0.1

N/A

0.2

N/A

0.1

50.9%

0

97.4%

N/A

N/A

Doanh thu thuần

782.1

9.6%

654.3

8.1%

680.6

20%

694.1

24.2%

713.9

N/A

605.5

104.8%

567.3

332%

558.8

811.4%

Giá vốn hàng bán

284.1

2.3%

283.8

6.3%

317.9

-13.8%

311.4

-21.6%

290.9

N/A

303

-106.3%

279.3

-334.2%

256.1

-592.3%

Lợi nhuận gộp

498.1

17.7%

370.5

22.4%

362.7

25.9%

382.7

26.5%

423

N/A

302.6

103.3%

288

330%

302.6

1,145%

Thu nhập tài chính

57.1

40.4%

34.8

-26.1%

4.7

-52.8%

72.6

67.8%

40.7

N/A

47.1

24.7%

10

164.1%

43.2

104.7%

Chi phí tài chính

7.6

-350.4%

15.7

-1,207%

0.6

-181.6%

10.2

-158%

1.7

N/A

1.2

-142.3%

0.2

94.5%

17.5

283.9%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

93.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

241.1

-15.1%

226.9

-11.4%

239.7

-26.4%

256

-54.8%

209.5

N/A

203.7

-154.9%

189.6

-331.7%

165.3

-760.7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

98.4

1.9%

81.2

-31.1%

72.1

-11.9%

144.6

-50.1%

100.3

N/A

62

-139.9%

64.4

-195.1%

96.4

-529.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

208.1

36.7%

81.6

-1.5%

55

25.6%

44.5

-56.2%

152.2

N/A

82.8

-1%

43.8

3,533%

101.6

7,272%

Thu nhập khác

7.8

375.6%

2.8

-12.4%

1.4

4.6%

4.5

31.6%

1.6

N/A

3.1

131.4%

1.3

131.3%

3.4

86.4%

Chi phí khác

-0

19%

-0.4

-2,332%

-0

96.3%

-0

19.7%

-0

N/A

-0

98.5%

-0.1

-1,947%

-0

86%

Thu nhập khác, ròng

7.8

376.4%

2.3

-25.5%

1.4

11.7%

4.4

32.1%

1.6

N/A

3.1

1,790%

1.2

117.7%

3.4

108%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

215.9

40.3%

83.9

-2.4%

56.3

25.3%

48.9

-53.4%

153.9

N/A

86

2.5%

45

2,455%

105

3,407%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

35.3

-52.1%

16.3

-36.6%

10.3

-20.9%

4.5

72%

23.2

N/A

12

-90,240%

8.6

N/A

16.1

N/A

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

8.4

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

35.3

-52.1%

16.3

-36.6%

10.3

-20.9%

3.9

124.5%

23.2

N/A

12

-90,240%

8.6

N/A

16.1

N/A

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

180.6

38.2%

67.5

-8.7%

46

26.3%

52.9

-40.6%

130.7

N/A

74

-11.7%

36.4

1,968%

88.9

2,871%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

180.6

38.2%

67.5

-8.7%

46

26.3%

52.9

-40.6%

130.7

N/A

74

-11.7%

36.4

1,968%

88.9

2,871%

EPS Quý

1,353

38.2%

506

-8.7%

345

26.4%

138

-71.8%

979

N/A

554

-11.9%

273

2,000%

490

2,127%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả