menu
24hmoney
Tín hiệu
SAF (HNX)

Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO

(Safoco Foodstuff Joint Stock Company)
54.80 -0.10 (-0.18%)

Cập nhật lúc 15:04:04 19/04

KL: 1,000 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

174

-10.1%

186.8

-2.7%

210.1

-7%

207.7

8.1%

193.6

2.1%

192

-1.4%

226

-12.8%

192.2

-11.7%

Các khoản giảm trừ

0.2

-96%

0.1

68%

0.2

60.3%

0.2

-7.2%

0.1

69.3%

0.4

-204.8%

0.6

-1,252%

0.2

-1%

Doanh thu thuần

173.9

-10.2%

186.7

-2.6%

209.9

-6.9%

207.5

8.1%

193.6

2.2%

191.7

-1.5%

225.5

-13%

192.1

-11.7%

Giá vốn hàng bán

138.3

10.5%

150.8

2%

170

9.2%

173.3

-9.6%

154.5

-5.2%

153.8

3.9%

187.1

11.6%

158.2

12.7%

Lợi nhuận gộp

35.6

-8.8%

35.9

-5.2%

39.8

3.9%

34.2

1%

39

-8.3%

37.9

9.5%

38.3

-19.5%

33.8

-6.8%

Thu nhập tài chính

1.2

-50%

1.8

-30.5%

2.2

7.4%

2.3

33%

2.4

43.5%

2.6

42.4%

2.1

84.5%

1.7

111.2%

Chi phí tài chính

0.1

50.9%

0.2

87.5%

0.1

-97.9%

0

75.4%

0.2

-172.1%

1.2

-722.6%

0

69.4%

0.1

-123.7%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

17.4

7.5%

16.3

6.9%

19.3

-12.6%

17.8

-13.8%

18.8

13.5%

17.5

6.3%

17.2

30.6%

15.6

15.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.8

17.9%

5

25.6%

5.3

0.7%

5.6

-3.6%

5.8

-4.5%

6.7

-10.9%

5.4

-9.7%

5.4

-13.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

14.5

-12.4%

16.3

8.3%

17.3

-2.9%

13.1

-9.4%

16.6

-1.5%

15

30.2%

17.9

-6%

14.5

3.8%

Thu nhập khác

0.5

-15.5%

0.9

54.5%

0.4

15.1%

0.4

-8.8%

0.6

67%

0.6

53.5%

0.4

-32.9%

0.4

-1.9%

Chi phí khác

-0

70.7%

-0.4

-230.2%

-0.1

-5%

-0.1

-6.5%

-0.1

17.2%

-0.1

-60.8%

-0.1

15.1%

-0.1

63.5%

Thu nhập khác, ròng

0.5

-6.8%

0.5

6.5%

0.3

18.3%

0.3

-14%

0.6

98.8%

0.5

51.6%

0.3

-37%

0.3

131.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

15

-12.3%

16.8

8.3%

17.7

-2.5%

13.4

-9.5%

17.1

0.1%

15.5

30.7%

18.1

-6.7%

14.8

5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

3.2

9.4%

3.5

0.5%

3.8

-2.7%

2.9

1.9%

3.5

0.4%

3.6

-51.5%

3.7

4.8%

3

-7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

47.9%

N/A

N/A

0.1

65.2%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

3.2

9.4%

3.5

2.7%

3.8

-2.7%

2.9

4.5%

3.5

0.4%

3.6

-45.5%

3.7

4.8%

3

-1.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

11.9

-13%

13.2

11.7%

13.8

-3.9%

10.5

-10.8%

13.6

0.3%

11.8

26.8%

14.4

-7.1%

11.8

6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

11.9

-13%

13.2

11.7%

13.8

-3.9%

10.5

-10.8%

13.6

0.3%

11.8

26.8%

14.4

-7.1%

11.8

6%

EPS Quý

985

-27.4%

1,097

11.6%

1,148

-19.8%

649

-18.4%

1,356

0.4%

983

5.8%

1,432

-7.1%

795

-28.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại