Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
67.70 +0.40 (+0.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp REE | 582,200 | |
KL MUA chủ động | 289,200 | M |
KL BÁN chủ động | 204,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 82,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 305 72.79% | 226 53.94% | 79 18.85% | 0 0% | 64,500 11.14% | 41,500 7.17% | 23,000 3.97% | 0 0% |
1K-10K | 103 24.58% | 48 11.46% | 54 12.89% | 1 0.24% | 273,500 47.23% | 140,100 24.19% | 127,900 22.09% | 5,500 0.95% |
10K-50K | 10 2.39% | 7 1.67% | 3 0.72% | 0 0% | 158,400 27.35% | 104,400 18.03% | 54,000 9.32% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.24% | 0 0% | 0 0% | 1 0.24% | 82,700 14.28% | 0 0% | 0 0% | 82,700 14.28% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:19 | M | 67.7 | +0.40 | 1,000 |
14:22:47 | M | 67.7 | +0.40 | 100 |
14:27:57 | M | 67.7 | +0.40 | 100 |
14:27:04 | M | 67.7 | +0.40 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 67.7 | 0.4 +0.59% | 39.44 | 582,200 |
19/12/2024 | 67.3 | -0.5 -0.74% | 49.37 | 731,600 |
18/12/2024 | 67.8 | 1.3 +1.95% | 54.14 | 806,300 |
17/12/2024 | 66.5 | 0.3 +0.45% | 18.28 | 275,700 |
16/12/2024 | 66.2 | -0.3 -0.45% | 15.52 | 234,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 666,200 | 597,400 | 1,524 | 922 |
19/12/24 | 1,194,600 | 1,369,100 | 1,170 | 1,287 |
18/12/24 | 1,494,200 | 1,226,500 | 1,159 | 1,125 |
17/12/24 | 808,300 | 498,600 | 1,201 | 1,374 |
16/12/24 | 651,300 | 550,600 | 840 | 1,308 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)