Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
66.40 +0.60 (+0.91%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp REE | 353,300 | |
| KL MUA chủ động | 0 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 353,300 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 172 58.11% | 62 20.95% | 109 36.82% | 1 0.34% | 52,700 15.32% | 19,900 5.78% | 32,700 9.5% | 100 0.03% |
1K-10K | 120 40.54% | 85 28.72% | 34 11.49% | 1 0.34% | 242,700 70.53% | 145,600 42.31% | 93,400 27.14% | 3,700 1.08% |
10K-50K | 4 1.35% | 2 0.68% | 1 0.34% | 1 0.34% | 48,700 14.15% | 22,700 6.6% | 10,000 2.91% | 16,000 4.65% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
| Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu | ||||
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 66.4 | 0.6 +0.91% | 23.35 | 353,300 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 65.8 | 1.3 +2.02% | 30.18 | 459,100 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 64.5 | 0.6 +0.94% | 7.72 | 120,300 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 63.9 | 0.4 +0.63% | 6.03 | 105,100 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 63.5 | -1.1 -1.70% | 10.47 | 163,500 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)