Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.30 -0.05 (-0.31%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVP | 113,000 | |
KL MUA chủ động | 10,800 | M |
KL BÁN chủ động | 90,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 900 | |
KL Khớp phiên ATC | 10,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 70 76.09% | 25 27.17% | 43 46.74% | 2 2.17% | 18,700 16.55% | 6,100 5.4% | 11,200 9.91% | 1,400 1.24% |
1K-10K | 19 20.65% | 2 2.17% | 17 18.48% | 0 0% | 48,900 43.27% | 4,700 4.16% | 44,200 39.12% | 0 0% |
10K-50K | 3 3.26% | 0 0% | 2 2.17% | 1 1.09% | 45,400 40.18% | 0 0% | 34,900 30.88% | 10,500 9.29% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:15 | B | 16.35 | 0.00 | 100 |
14:29:38 | B | 16.35 | 0.00 | 1,000 |
14:22:43 | M | 16.4 | +0.05 | 100 |
14:19:15 | B | 16.35 | 0.00 | 200 |
14:18:32 | M | 16.35 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 16.3 | -0.05 -0.31% | 1.85 | 113,000 |
13/03/2025 | 16.35 | -0.2 -1.21% | 3.66 | 222,600 |
12/03/2025 | 16.55 | 0.15 +0.91% | 20.76 | 1,261,300 |
11/03/2025 | 16.4 | -0.2 -1.20% | 3.58 | 217,800 |
10/03/2025 | 16.6 | -0.1 -0.60% | 5.66 | 342,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 183,000 | 141,700 | 968 | 1,161 |
13/03/25 | 507,500 | 666,500 | 1,866 | 2,150 |
12/03/25 | 1,836,800 | 1,790,300 | 4,502 | 4,591 |
11/03/25 | 494,300 | 772,300 | 1,489 | 3,731 |
10/03/25 | 647,800 | 943,400 | 1,524 | 2,816 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)