Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.00 +0.35 (+1.98%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVP | 1,214,600 | |
KL MUA chủ động | 587,000 | M |
KL BÁN chủ động | 581,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 19,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 26,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 238 52.08% | 150 32.82% | 88 19.26% | 0 0% | 70,400 5.92% | 42,000 3.53% | 28,400 2.39% | 0 0% |
1K-10K | 196 42.89% | 96 21.01% | 100 21.88% | 0 0% | 512,300 43.08% | 256,300 21.55% | 256,000 21.53% | 0 0% |
10K-50K | 20 4.38% | 14 3.06% | 4 0.88% | 2 0.44% | 368,900 31.02% | 273,000 22.96% | 50,000 4.2% | 45,900 3.86% |
50K-200K | 3 0.66% | 0 0% | 3 0.66% | 0 0% | 237,500 19.97% | 0 0% | 237,500 19.97% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:16 | M | 17.8 | +0.15 | 500 |
14:29:16 | M | 17.9 | +0.25 | 200 |
14:29:15 | M | 17.9 | +0.25 | 300 |
14:27:24 | M | 17.8 | +0.15 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18 | 0.35 +1.98% | 22 | 1,214,600 |
19/12/2024 | 17.65 | 0 0.00% | 12.34 | 701,500 |
18/12/2024 | 17.65 | 0.4 +2.32% | 12.88 | 732,400 |
17/12/2024 | 17.25 | 0.25 +1.47% | 13.04 | 753,900 |
16/12/2024 | 17 | 0 0.00% | 4.09 | 240,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,706,900 | 2,033,700 | 1,853 | 1,819 |
19/12/24 | 1,422,300 | 1,300,400 | 2,624 | 2,149 |
18/12/24 | 1,216,300 | 1,866,900 | 1,994 | 2,363 |
17/12/24 | 1,443,600 | 1,595,600 | 2,174 | 2,038 |
16/12/24 | 570,500 | 1,286,100 | 1,823 | 2,702 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)