Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.10 +0.20 (+1.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVM | 8,600 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 8,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 71.43% | 2 28.57% | 3 42.86% | 0 0% | 1,600 18.6% | 200 2.33% | 1,400 16.28% | 0 0% |
1K-10K | 2 28.57% | 0 0% | 2 28.57% | 0 0% | 7,000 81.4% | 0 0% | 7,000 81.4% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:38:01 | B | 15.5 | -0.40 | 800 |
14:48:39 | B | 15.5 | -0.40 | 500 |
14:48:21 | B | 15.5 | -0.40 | 2,000 |
14:54:09 | M | 16.1 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 16.1 | 0.2 +1.26% | 0.13 | 8,600 |
19/12/2024 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 16.3 | 0.8 +5.16% | 0.03 | 1,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 59,600 | 39,600 | 4,967 | 1,414 |
19/12/24 | 49,100 | 19,700 | 5,456 | 1,642 |
18/12/24 | 50,500 | 29,800 | 5,050 | 2,129 |
17/12/24 | 53,800 | 31,300 | 5,978 | 2,087 |
16/12/24 | 66,600 | 42,900 | 5,123 | 1,865 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)