Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PVI - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 28/11/2023
48.80 +0.80 (+1.67%)
(PVI Holdings)
KL: 2,900 CP
Cập nhật lúc 14:45:19 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:40:11 | 48.8 | +0.80 | 600 | - |
13:14:29 | 48.7 | +0.70 | 100 | B |
10:42:07 | 48.7 | +0.70 | 100 | B |
10:22:23 | 48.8 | +0.80 | 500 | M |
09:28:53 | 49 | +1.00 | 1,500 | M |
09:27:15 | 48.6 | +0.60 | 100 | M |
EPS năm 2024 4,086 | P/E 4QGN 10.35 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,638 | KLGD 10 phiên 27,851 | |
EPS pha loãng 4,638 | ROE 4QGN 12.45 | |
ROA 4QGN 3.61 | Giá trị sổ sách 34,567 | |
P/B 1.39 | Beta 0.41 | |
EV/EBIT -15.29 | EV/EBITDA -17.34 | |
Vốn hóa (tỷ) 11,431 (+187) | Slg niêm yết 234,241,867 | |
Slg lưu hành 234,241,867 | Giá cao nhất 52T 54.45 | |
Slg TDCN 32,793,861 | Giá thấp nhất 52T 44.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 14 | Room NN 234,241,867 | |
Tỷ lệ % Room NN 95.96 | Room NN còn lại 9,464,023.1 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 17,398 | 1,866 | 10.73% |
Lợi nhuận trước thuế | 1,080 | 446.4 | 41.33% |
Lợi nhuận sau thuế | 864 | 372.6 | 43.12% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 1,866 | 1,633.8 | 1,729.7 | 1,545.8 | 1,645.5 | 1,537.2 | 1,533.4 | 1,437.2 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 360.5 | 208.9 | 254.5 | 225.3 | 242.2 | 167.3 | 182 | 206.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 19.3 | 12.8 | 14.7 | 14.6 | 14.7 | 10.9 | 11.9 | 14.4 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 218.2 | 196.3 | 248.3 | 291.1 | 210.4 | 184.4 | 195.7 | 163 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 446.4 | 214.2 | 355.9 | 374.6 | 317.8 | 262.2 | 320.9 | 235.9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 361.2 | 123.6 | 291.5 | 310.1 | 255.5 | 167.3 | 266.7 | 188.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 20 | 8 | 17.6 | 20.9 | 16.3 | 11.3 | 17.9 | 13.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 48.8 | 0.8 +1.67% | 0.14 | 2,900 |
23/04/2024 | 48 | 0.8 +1.69% | 1.35 | 28,100 |
22/04/2024 | 47.2 | -0.1 -0.21% | 1.31 | 27,500 |
19/04/2024 | 47.3 | -0.2 -0.42% | 1.11 | 23,500 |
17/04/2024 | 47.5 | -0.5 -1.04% | 0.19 | 4,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 23,800 | 19,600 | 517 | 417 |
23/04/24 | 40,800 | 41,800 | 1,046 | 685 |
22/04/24 | 44,900 | 47,300 | 473 | 253 |
19/04/24 | 69,700 | 37,700 | 840 | 711 |
17/04/24 | 9,200 | 30,800 | 279 | 629 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 48.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 48.00 | 600 | 200 | +400 | 0.03 | 0.01 | 0.02 |
22/04/24 | 47.20 | 200 | 20,000 | -19,800 | 0.01 | 0.95 | -0.94 |
19/04/24 | 47.30 | 16,600 | 20,900 | -4,300 | 0.79 | 0.99 | -0.2 |
17/04/24 | 47.50 | 100 | 2,500 | -2,400 | 0 | 0.12 | -0.11 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.