menu
24hmoney
Tín hiệu
PVI (HNX)

Công ty Cổ phần PVI

(PVI Holdings)
48.80 +0.80 (+1.67%)

Cập nhật lúc 14:45:19 24/04

KL: 2,900 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu phí bảo hiểm

5,878.9

57.5%

3,579.4

25.2%

3,284.1

24.9%

2,970.6

8.1%

3,732.1

1.9%

2,858.3

27%

2,628.7

33.7%

2,747.5

15.7%

Thu phí bảo hiểm

4,216.8

30.5%

2,605.1

6.5%

2,697.1

27.3%

2,468.9

10.6%

3,230.9

-0.1%

2,446.8

21.9%

2,119

23.6%

2,232.4

7%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

1,662.2

231.7%

974.3

136.8%

587

15.2%

501.6

-2.6%

501.2

16.7%

411.5

69%

509.6

103%

515.1

78.6%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ doanh thu

4,245.9

-80.8%

2,167.3

-35.8%

1,785.6

-34.5%

1,650.6

-7.5%

2,348.2

3.4%

1,595.6

-28%

1,327.7

-42.1%

1,535.5

-13.1%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

1,633.1

18%

1,412.1

11.8%

1,498.6

15.2%

1,320

8.9%

1,383.8

12.2%

1,262.7

25.8%

1,301

26.1%

1,212

19.1%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

233

-11%

221.7

-19.2%

231.2

-0.6%

225.8

0.3%

261.7

29.4%

274.5

34%

232.5

58.4%

225.2

23.3%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

207.9

-16%

194.9

-27.1%

213.7

-3.3%

210

-2.2%

247.4

30.7%

267.5

36.3%

221

60.9%

214.7

23.4%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

25.1

75.7%

26.8

283.7%

17.5

52.3%

15.8

51.1%

14.3

11.1%

7

-18.4%

11.5

21.9%

10.5

21%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

25.1

75.7%

26.8

283.7%

17.5

52.3%

15.8

51.1%

14.3

11.1%

7

-18.4%

11.5

21.9%

10.5

21%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,866

13.4%

1,633.8

6.3%

1,729.7

12.8%

1,545.8

7.6%

1,645.5

14.6%

1,537.2

27.2%

1,533.4

30.1%

1,437.2

19.8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

687.4

13.1%

741.2

31.1%

1,189.3

1.7%

758.7

5.9%

791.1

-20.1%

1,075.2

27.3%

1,210.2

-105.3%

806.5

4.3%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

747.3

-405.6%

213.3

-102.9%

126.6

-1.6%

230.2

-122.9%

147.8

23.3%

105.1

31.7%

124.6

12.4%

103.3

-26.1%

Các khoản giảm trừ chi phí

5

-45.4%

0.7

-94.1%

1.6

-84.6%

19.4

-2.3%

9.1

34.8%

11.9

67.7%

10.1

264.1%

19.9

46.9%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

915.4

106.5%

378.9

-27.4%

870.5

9.2%

425.4

-12.9%

443.2

-1.5%

521.6

-53.8%

797.4

60.9%

488.6

-8.5%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

514.4

-5.7%

575

11.1%

443.9

15.8%

544

-35.5%

486.6

-23.3%

646.8

-30.3%

527.4

-126%

401.4

-6.3%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

143.2

-8%

30.5

-3.9%

150.5

-202.8%

50.4

52.2%

132.5

-6.9%

31.8

-68.2%

49.7

35.5%

105.3

-538.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

143.2

-8%

30.5

-3.9%

150.5

-202.8%

50.4

52.2%

132.5

-6.9%

31.8

-68.2%

49.7

35.5%

105.3

-538.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

657.6

-6.2%

544.5

11.5%

594.3

-3%

594.3

-17.3%

619.1

-19.4%

615.1

-55.1%

577

-85.9%

506.7

-43.3%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

6

-36.8%

15.5

106.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

9.5

-88.4%

7.5

N/A

1.5

-92.5%

Trích dự phòng dao động lớn

24.2

-15.9%

18.2

-3.3%

21.6

-10.8%

18.7

-0.4%

20.9

7.4%

17.6

41.5%

19.5

32.3%

18.7

45.9%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

823.7

-7.9%

868.2

-16.3%

874.8

-14.7%

707.4

-0.1%

763.4

-17.2%

746.7

-12.7%

762.4

-40.9%

706.6

-25.5%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

674

-17%

745.9

-19.8%

704.5

-11.6%

606.2

0.2%

576.2

-7.6%

622.9

-3.8%

631.1

-31.9%

607.2

-21.9%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

136.1

19.9%

107.5

2.9%

157.1

-35.6%

90.8

-6.1%

170

-71%

110.7

-130.6%

115.8

-133%

85.6

-58.1%

Chi nhượng tái bảo hiểm

13.6

20.8%

14.8

-13%

13.2

14.8%

10.4

24.5%

17.2

-3.5%

13.1

9.3%

15.5

-17.9%

13.8

-31%

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,505.5

-7.3%

1,424.9

-4%

1,475.2

-9.2%

1,320.4

-7.3%

1,403.4

-17.7%

1,369.9

-36%

1,351.4

-53.5%

1,230.4

-32.2%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

360.5

48.9%

208.9

24.9%

254.5

39.8%

225.3

9%

242.2

-0.5%

167.3

-16.8%

182

-39%

206.7

-23.2%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

27.3

22.8%

31.7

-66.5%

21.5

-80.3%

29

-7.3%

22.3

-1.4%

94.8

330.7%

109.1

403.5%

31.3

50.5%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

161

-0%

219.5

-18.6%

169.1

-0.6%

172.3

-3.7%

161

-14.4%

185

42%

168.1

-70%

166.2

-37.5%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

199.5

145.7%

-10.6

40.4%

85.5

514%

53

30.8%

81.2

-20.9%

-17.7

85%

13.9

-93%

40.5

-72.7%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

27.3

22.8%

31.7

-66.5%

21.5

-80.3%

29

-7.3%

22.3

-1.4%

94.8

330.7%

109.1

403.5%

31.3

50.5%

Doanh thu hoạt động tài chính

313.7

3.5%

333.9

25.3%

346.3

29.3%

357.5

69.1%

303

59.9%

266.4

1.2%

267.7

20.1%

211.4

15.6%

Chi phí hoạt động tài chính

95.5

-3.2%

137.6

-67.8%

98

-36%

66.4

-37.3%

92.6

-206.7%

82

-77%

72

-170.5%

48.3

-120.3%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

218.2

3.7%

196.3

6.4%

248.3

26.9%

291.1

78.6%

210.4

32.1%

184.4

-15%

195.7

-0.3%

163

1.4%

Thu nhập hoạt động khác

30.2

38.9%

27.4

11.1%

20.3

41.7%

23.4

1,671%

21.8

546.3%

24.6

2,019%

14.3

7,094%

1.3

-54.1%

Chi phí hoạt động khác

-28.9

-62.3%

-30.6

-27.5%

-19.6

-61.9%

-21.9

-7,704%

-17.8

-21,599%

-24

-79.6%

-12.1

N/A

-0.3

-120.7%

Lợi nhuận hoạt động khác

1.3

-66.4%

-3.2

-618.9%

0.6

-70.5%

1.5

41.5%

3.9

20.2%

0.6

105.1%

2.2

1,055%

1

-62.2%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

446.4

40.5%

214.2

-18.3%

355.9

10.9%

374.6

58.8%

317.8

10.4%

262.2

140.5%

320.9

-23.2%

235.9

-29.1%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

73.8

-50.5%

83

6%

52.1

-12.9%

48.7

-37.4%

49

20.2%

88.3

-121.2%

46.1

37.1%

35.5

41.1%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

372.6

38.6%

131.2

-24.6%

303.8

10.6%

325.9

62.6%

268.8

18.8%

173.9

151.6%

274.8

-20.2%

200.4

-26.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

11.4

-14.9%

7.6

15.2%

12.3

50.6%

15.8

34.7%

13.3

N/A

6.6

-35.4%

8.1

-21.6%

11.7

9.8%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

361.2

41.4%

123.6

-26.1%

291.5

9.3%

310.1

64.3%

255.5

12.9%

167.3

184.3%

266.7

-20.1%

188.7

-27.9%

EPS Quý

1,524

41.5%

521

-70.7%

1,230

12.8%

1,308

69.7%

1,077

23.5%

1,776

643.1%

1,090

-23.2%

771

-30.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại