Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.80 -0.30 (-2.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVC | 540,400 | |
KL MUA chủ động | 161,400 | M |
KL BÁN chủ động | 359,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 17,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 260 55.91% | 106 22.8% | 154 33.12% | 0 0% | 79,800 6.85% | 30,600 2.63% | 49,200 4.22% | 0 0% |
1K-10K | 183 39.35% | 79 16.99% | 104 22.37% | 0 0% | 443,800 38.09% | 193,800 16.64% | 250,000 21.46% | 0 0% |
10K-50K | 21 4.52% | 8 1.72% | 13 2.8% | 0 0% | 535,600 45.97% | 190,700 16.37% | 344,900 29.61% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.22% | 0 0% | 1 0.22% | 0 0% | 105,800 9.08% | 0 0% | 105,800 9.08% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:28 | M | 10.9 | -0.20 | 2,800 |
14:20:01 | B | 10.9 | -0.20 | 38,200 |
14:19:50 | M | 10.9 | -0.20 | 400 |
14:27:42 | B | 10.8 | -0.30 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:10:37 | PVC | 10 | 1,000,000 | 10,000,000,000 | 10,000,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10.8 | -0.3 -2.70% | 5.88 | 540,400 |
19/12/2024 | 11.1 | 0.1 +0.91% | 10.79 | 976,300 |
18/12/2024 | 11 | 0.7 +6.80% | 15.85 | 1,481,300 |
17/12/2024 | 10.3 | -0.1 -0.96% | 1.7 | 164,200 |
16/12/2024 | 10.4 | 0 0.00% | 2.48 | 239,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 896,500 | 1,280,400 | 1,405 | 2,771 |
19/12/24 | 1,444,100 | 2,058,700 | 1,992 | 2,681 |
18/12/24 | 2,097,500 | 2,107,500 | 2,280 | 2,844 |
17/12/24 | 403,900 | 820,000 | 1,138 | 4,000 |
16/12/24 | 629,500 | 849,300 | 1,586 | 4,247 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)