Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.60 +0.10 (+0.95%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PVC | 771,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 771,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 260 55.91% | 106 22.8% | 154 33.12% | 0 0% | 79,800 6.85% | 30,600 2.63% | 49,200 4.22% | 0 0% |
1K-10K | 183 39.35% | 79 16.99% | 104 22.37% | 0 0% | 443,800 38.09% | 193,800 16.64% | 250,000 21.46% | 0 0% |
10K-50K | 21 4.52% | 8 1.72% | 13 2.8% | 0 0% | 535,600 45.97% | 190,700 16.37% | 344,900 29.61% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.22% | 0 0% | 1 0.22% | 0 0% | 105,800 9.08% | 0 0% | 105,800 9.08% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 10.6 | 0.1 +0.95% | 8.23 | 771,900 |
16/01/2025 | 10.5 | 0 0.00% | 3 | 284,100 |
15/01/2025 | 10.5 | 0.3 +2.94% | 6.94 | 665,400 |
14/01/2025 | 10.2 | 0 0.00% | 3.23 | 315,400 |
13/01/2025 | 10.2 | 0.1 +0.99% | 3.17 | 309,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/01/25 | 1,177,100 | 1,640,600 | 2,627 | 2,642 |
16/01/25 | 541,400 | 1,322,700 | 1,713 | 2,733 |
15/01/25 | 1,078,700 | 1,180,500 | 2,846 | 2,178 |
14/01/25 | 562,400 | 894,900 | 1,820 | 2,452 |
13/01/25 | 569,700 | 929,600 | 1,465 | 2,235 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)