Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.10 0.00 (0.00%)
| # | Q3/25 | % Q3/24 | Q2/25 | % Q2/24 | Q1/25 |
|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 300.3 | N/A | 391.1 | N/A | 296.7 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 300.3 | N/A | 391.1 | N/A | 296.7 |
Giá vốn hàng bán | 265.2 | N/A | 332.5 | N/A | 248 |
Lợi nhuận gộp | 35.1 | N/A | 58.6 | N/A | 48.7 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0 | N/A | 0.5 |
Chi phí tài chính | 2.8 | N/A | 3 | N/A | 0.6 |
Chi phí tiền lãi | 2.8 | N/A | 3 | N/A | 0.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 26.1 | N/A | 24.7 | N/A | 22.3 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17.7 | N/A | 16.8 | N/A | 14.7 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -11.4 | N/A | 14.1 | N/A | 11.7 |
Thu nhập khác | 12 | N/A | 9.6 | N/A | 6.7 |
Chi phí khác | -0 | N/A | -0 | N/A | -0.1 |
Thu nhập khác, ròng | 12 | N/A | 9.6 | N/A | 6.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0.5 | N/A | 23.7 | N/A | 18.3 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.2 | N/A | 4.8 | N/A | 3.8 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.2 | N/A | 4.8 | N/A | 3.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.4 | N/A | 18.9 | N/A | 14.5 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0.4 | N/A | 18.9 | N/A | 14.5 |
EPS Quý | 11 | N/A | 591 | N/A | 453 |