Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.74 -0.04 (-1.44%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PTL | 4,700 | |
KL MUA chủ động | 1,200 | M |
KL BÁN chủ động | 1,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL Khớp phiên ATC | 2,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 95.24% | 10 47.62% | 9 42.86% | 1 4.76% | 2,700 57.45% | 1,200 25.53% | 1,400 29.79% | 100 2.13% |
1K-10K | 1 4.76% | 0 0% | 0 0% | 1 4.76% | 2,000 42.55% | 0 0% | 0 0% | 2,000 42.55% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 2.74 | -0.04 | 2,000 |
14:18:44 | M | 2.79 | +0.01 | 200 |
14:17:24 | B | 2.78 | 0.00 | 100 |
14:07:23 | M | 2.79 | +0.01 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 2.74 | -0.04 -1.44% | 0.01 | 4,700 |
20/12/2024 | 2.78 | 0.08 +2.96% | 0.09 | 33,000 |
19/12/2024 | 2.7 | -0.16 -5.59% | 0.14 | 50,100 |
18/12/2024 | 2.86 | 0.05 +1.78% | 0.29 | 100,500 |
17/12/2024 | 2.81 | 0 0.00% | 0.05 | 17,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 266,300 | 73,400 | 1,837 | 1,631 |
19/12/24 | 142,300 | 171,800 | 1,086 | 2,353 |
18/12/24 | 213,400 | 253,200 | 2,156 | 3,126 |
17/12/24 | 48,500 | 64,400 | 437 | 991 |
16/12/24 | 135,700 | 130,000 | 1,077 | 2,241 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)