menu
24hmoney
Tín hiệu
PTI (HNX)

Tổng Công ty Cổ phần bảo hiểm bưu điện

(Post & Telecommunication Joint Stock Insurance Corporation)
32.70 -0.60 (-1.80%)

Cập nhật lúc 14:45:08 16/04

KL: 800 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,395.7

-10.9%

1,233.3

-8.9%

1,458.8

-1.7%

1,756

3.2%

1,567.1

4.3%

1,353.5

-6.9%

1,483.5

13.1%

1,701.5

18.5%

Thu phí bảo hiểm

1,158.2

-25%

1,108.7

-15.5%

1,264.7

-17%

1,545.1

-18%

1,545.2

-6.1%

1,311.6

12.3%

1,524

2.4%

1,885.2

22.9%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

28.9

-17.5%

20.1

62.6%

42

89.7%

23.2

-33.6%

35

-5.8%

12.4

-37.2%

22.2

-25.5%

34.9

57.8%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

208.6

1,695%

104.5

253.4%

152.1

342.7%

187.7

185.9%

13.1

92.8%

29.6

-88.9%

62.7

69.7%

218.6

-81.8%

Các khoản giảm trừ doanh thu

387.3

18%

319.1

39.6%

487.3

-152.7%

473.5

11.4%

472.4

-54.2%

528.4

5%

192.9

26.8%

534.6

-22.6%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

1,008.3

-7.9%

914.3

10.8%

971.5

-24.7%

1,282.5

9.9%

1,094.7

-8.5%

825.1

-8.1%

1,290.7

23.1%

1,166.9

16.7%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

137.9

-39.3%

161.3

5.3%

253.9

-1.3%

148.7

7.5%

226.9

3.3%

153.2

-27.9%

257.3

14.3%

138.3

-15.9%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

92.2

-37.8%

101.3

-0.7%

121.1

-27.7%

132.7

6.3%

148.2

-3.5%

102

-30.7%

167.4

20.1%

124.9

-14.6%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

45.7

-42%

60

17.3%

132.8

47.8%

16

19.6%

78.7

19%

51.2

-21.4%

89.8

4.8%

13.4

-27.2%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

45.7

-42%

60

17.3%

132.8

47.8%

16

19.6%

78.7

19%

51.2

-21.4%

89.8

4.8%

13.4

-27.2%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,146.2

-13.3%

1,075.6

9.9%

1,225.4

-20.8%

1,431.2

9.7%

1,321.6

-6.6%

978.3

-11.9%

1,547.9

21.6%

1,305.2

12.1%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

694.6

22.3%

730

6.1%

729.1

-6.1%

786.2

-37.3%

893.7

-35.3%

777.3

-110.4%

686.9

-12.3%

572.6

-8.8%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

5.9

-37.9%

8.6

38.9%

8.3

-30.8%

8.3

404.2%

9.5

29.8%

6.2

406%

11.9

454.7%

1.6

-45%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

186.9

-26.7%

161.2

19.2%

189.9

15.8%

184.1

28.3%

254.8

43.3%

135.2

46.1%

164

53.2%

143.4

4.2%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

501.8

20.3%

560.2

11.9%

530.8

-3.9%

593.8

-38.9%

629.3

-32.4%

635.9

-130.7%

511

-1.7%

427.5

-10.8%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

63.2

-20.5%

92.9

306.5%

67.4

52.5%

99

-35.4%

52.5

26%

22.8

127.4%

44.2

-9.1%

73.1

-1,500%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

74.6

-107.6%

136.6

1,148%

39.2

-134.3%

140.8

-8.1%

35.9

74.3%

13

89.7%

114.3

187.3%

130.3

-5,205%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

11.4

168.8%

43.8

-222%

106.6

252%

41.9

-26.9%

16.5

-124.1%

35.9

-15.8%

70.1

-898.6%

57.3

904.6%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

565

17.1%

467.4

23.8%

463.5

0.7%

692.8

-38.4%

681.8

-24.8%

613.1

-70.8%

466.8

-2.9%

500.6

-28.2%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

8

26.5%

8

15.1%

8.7

24.5%

11.1

26.6%

10.9

11.3%

9.4

-25.9%

11.5

-0.5%

15.1

-38.9%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

428.1

24.8%

576.1

-9.7%

627.1

47.3%

713

6.3%

569

6.8%

525

3.5%

1,188.9

-78.9%

761.3

-26.9%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

428.1

24.8%

576.1

-9.7%

627.1

47.3%

713

6.3%

569

6.8%

525

3.5%

1,188.9

-78.9%

761.3

-26.9%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,001.1

20.7%

1,051.5

8.4%

1,099.3

34.1%

1,416.8

-10.9%

1,261.7

-7.9%

1,147.6

-26%

1,667.2

-47.6%

1,276.9

-27.6%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

145.1

142.2%

24.1

114.2%

126.1

205.7%

14.5

-48.8%

59.9

-75.7%

-169.3

-184.9%

-119.3

-183.1%

28.2

-82.7%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

0.5

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

76.2

-9.1%

34.8

43.7%

50.1

23%

46.3

17.7%

69.8

63.8%

61.7

44.9%

65.1

46.4%

56.2

64.2%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

68.9

796.2%

-10.7

95.3%

76

141.2%

-31.9

-13.7%

-9.9

-118.5%

-231

-364.3%

-184.4

-936.3%

-28

-535.5%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

1.6

-34.5%

0.5

33.1%

-0.2

-107.7%

0.4

146.8%

2.4

-47.1%

0.4

-94.3%

2.9

-48.9%

0.2

-93.4%

Doanh thu hoạt động tài chính

118

194.5%

68.3

93%

5.9

-240%

91.4

19.7%

40.1

-7.4%

35.4

-13.7%

4.2

-76.8%

76.4

-13.3%

Chi phí hoạt động tài chính

33.1

-34.7%

10.8

-269%

17.2

25.4%

5.2

-6.1%

24.6

-121.4%

2.9

47.6%

23.1

-53.6%

4.9

65.6%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

84.9

447.5%

57.5

77.1%

-23.2

-22.7%

86.2

20.6%

15.5

-51.8%

32.4

-8.4%

-18.9

-696.5%

71.4

-3.2%

Thu nhập hoạt động khác

4.9

89.9%

3

43%

1.9

136%

1.5

288.8%

2.6

137.6%

2.1

980.2%

0.8

26.2%

0.4

-81.6%

Chi phí hoạt động khác

-1.5

65.3%

-0.3

43%

-0.3

-1,166%

-1.2

-4,138%

-4.2

-3,819%

-0.5

-2,651%

-0

92.1%

-0

-4.6%

Lợi nhuận hoạt động khác

3.4

311.1%

2.7

72.8%

1.6

103.8%

0.3

-8%

-1.6

-266.5%

1.6

792.4%

0.8

135.8%

0.4

-82.7%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

0.5

182.8%

-1.5

N/A

0.2

215.3%

1.4

-55%

-0.6

75.7%

0

-99.9%

-0.2

-148.9%

3.1

1,098%

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

159.4

2,641%

48.4

124.6%

54.4

127.2%

56.4

20%

5.8

-93.5%

-196.6

-250%

-199.8

-733.3%

47

-44.6%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

31.6

-490.7%

9.8

-133.3%

9.9

48.3%

15.3

-74.2%

5.3

71.4%

29.4

214.8%

19.1

-207.8%

8.8

48.3%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

127.8

27,088%

38.7

123.1%

44.5

120.3%

41.2

7.6%

0.5

-99.3%

-167.2

-258.5%

-218.9

-964.3%

38.3

-43.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.1

244.1%

0.1

32.2%

-0.1

-498.1%

0.1

225%

-0.1

-266.3%

0

54%

0

37.9%

0

14.6%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

127.7

23,245%

38.6

123.1%

44.6

120.4%

41.1

7.5%

0.5

-99.2%

-167.3

-258.6%

-218.9

-965.4%

38.2

-43.8%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

1,066

147.4%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

-2,247

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại