Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PTB: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 78,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: BSC
Ngày phát hành: 27/03/2024
62.00 +0.80 (+1.31%)
(Phu Tai Joint Stock Company)
KL: 319,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:29 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:23:26 | 62 | +0.80 | 100 | M |
14:23:25 | 62 | +0.80 | 100 | B |
13:56:37 | 61.2 | 0.00 | 900 | M |
13:57:21 | 61.2 | 0.00 | 1,000 | M |
13:57:08 | 61.2 | 0.00 | 1,200 | M |
13:39:39 | 61 | -0.20 | 200 | M |
13:39:11 | 61 | -0.20 | 100 | M |
13:45:09 | 61 | -0.20 | 100 | B |
13:30:59 | 60.7 | -0.50 | 1,000 | B |
13:30:37 | 60.9 | -0.30 | 100 | M |
13:45:51 | 61 | -0.20 | 100 | M |
13:30:09 | 60.9 | -0.30 | 100 | M |
13:45:48 | 61 | -0.20 | 200 | M |
13:29:57 | 60.8 | -0.40 | 1,300 | M |
13:46:21 | 61 | -0.20 | 100 | B |
13:39:57 | 60.9 | -0.30 | 500 | B |
13:39:55 | 60.9 | -0.30 | 300 | B |
13:39:54 | 60.9 | -0.30 | 1,400 | B |
13:46:15 | 61 | -0.20 | 200 | M |
13:45:32 | 61 | -0.20 | 100 | B |
EPS năm 2023 3,798 | P/E 4QGN 11.64 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,657 | KLGD 10 phiên 396,310 | |
EPS pha loãng 4,657 | ROE 4QGN 9.53 | |
ROA 4QGN 4.91 | Giá trị sổ sách 40,482 | |
P/B 1.34 | Beta 0.5 | |
EV/EBIT 12.42 | EV/EBITDA 8.13 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,150 (+0) | Slg niêm yết 66,938,403 | |
Slg lưu hành 66,938,403 | Giá cao nhất 52T 66 | |
Slg TDCN 40,163,041 | Giá thấp nhất 52T 39.18 | |
Tỷ lệ free-float (%) 60 | Room NN 16,734,600 | |
Tỷ lệ % Room NN 24.18 | Room NN còn lại 549,175 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 7,000 | 5,618.6 | 80.27% |
Lợi nhuận trước thuế | 500 | 365.4 | 73.09% |
Lợi nhuận sau thuế | 400 | 294.2 | 73.56% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,548 | 1,186.9 | 1,474.3 | 1,409.5 | 1,722.8 | 1,546.8 | 1,897.9 | 1,719 |
Giá vốn hàng bán | 1,257.3 | 924.6 | 1,159.7 | 1,124.9 | 1,388.8 | 1,207.5 | 1,429.3 | 1,320 |
Lợi nhuận gộp | 290.7 | 262.3 | 314.6 | 284.6 | 334 | 339.3 | 468.6 | 399 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 18.8 | 22.1 | 22.2 | 20.2 | 19.4 | 21.9 | 24.7 | 23.2 |
Lợi nhuận tài chính | -23.3 | -31 | -27.4 | -31.8 | -45.1 | -31.1 | -28.1 | -21.7 |
Chi phí bán hàng | 127 | 85 | 110.8 | 116.5 | 134.5 | 122.4 | 154.7 | 150.7 |
Lợi nhuận khác | -18.3 | -6.4 | -3.9 | 0.7 | 5.2 | 19 | -32.1 | 2.7 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 70.5 | 94.4 | 124 | 76.5 | 90.1 | 147.1 | 194 | 180.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 52.2 | 77.5 | 102.1 | 62.4 | 76.9 | 120.7 | 159 | 145.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.4 | 6.5 | 7.2 | 4.4 | 4.5 | 7.8 | 8.4 | 8.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 62 | 0.8 +1.31% | 19.41 | 319,000 |
17/04/2024 | 61.2 | -1.3 -2.08% | 22.19 | 356,600 |
16/04/2024 | 62.5 | 0.5 +0.81% | 30.14 | 486,100 |
15/04/2024 | 62 | -3.2 -4.91% | 33.25 | 524,200 |
12/04/2024 | 65.2 | 1 +1.56% | 20.87 | 323,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 325,500 | 332,000 | 835 | 609 |
17/04/24 | 478,100 | 639,600 | 972 | 1,384 |
16/04/24 | 1,070,500 | 1,143,300 | 1,104 | 1,415 |
15/04/24 | 711,400 | 1,011,800 | 1,757 | 1,515 |
12/04/24 | 682,200 | 612,500 | 982 | 977 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 62.00 | 120,500 | 117,400 | +3,100 | 7.33 | 7.14 | 0.19 |
17/04/24 | 61.20 | 28,000 | 131,200 | -103,200 | 1.74 | 8.16 | -6.43 |
16/04/24 | 62.50 | 183,100 | 145,900 | +37,200 | 11.35 | 9.04 | 2.31 |
15/04/24 | 62.00 | 4,600 | 52,900 | -48,300 | 0.29 | 3.34 | -3.05 |
12/04/24 | 65.20 | 122,900 | 5,500 | +117,400 | 7.94 | 0.36 | 7.59 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.