Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


20.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PPP | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:25:31 | - | 20 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 20 | 0 0.00% | 0 | 100 |
28/04/2025 | 20 | 0.8 +4.17% | 0.02 | 1,100 |
25/04/2025 | 19.2 | 0.2 +1.05% | 0.06 | 3,000 |
24/04/2025 | 19 | -0.1 -0.52% | 0.04 | 2,200 |
23/04/2025 | 19.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 3,900 | 3,200 | 488 | 356 |
28/04/25 | 6,700 | 5,700 | 609 | 475 |
25/04/25 | 22,500 | 5,900 | 1,184 | 421 |
24/04/25 | 11,800 | 4,500 | 843 | 321 |
23/04/25 | 5,500 | 8,700 | 393 | 791 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)