menu
24hmoney
Tín hiệu
PPH (UPCOM)

Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú

(Phong Phu Corporation)
28.90 +0.10 (+0.35%)

Cập nhật lúc 15:02:11 28/06

KL: 19,300 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

493.1

21.8%

524.4

22.1%

446.1

6.9%

379.2

-16.4%

404.9

-9%

429.4

-10.7%

417.4

19.3%

453.8

4%

Các khoản giảm trừ

2.4

-3,296%

1.1

-28.9%

1.2

-289.5%

2.8

-256.8%

0.1

60.5%

0.8

-12.3%

0.3

-188.8%

0.8

77%

Doanh thu thuần

490.7

21.2%

523.3

22.1%

444.9

6.7%

376.4

-16.9%

404.8

-9%

428.6

-10.7%

417.1

19.2%

453

4.6%

Giá vốn hàng bán

392.4

-22.6%

438.8

-30.1%

358.8

-6.4%

284

22.7%

320

8.8%

337.2

13.1%

337.3

-14.7%

367.4

-2%

Lợi nhuận gộp

98.3

15.8%

84.6

-7.5%

86

7.8%

92.4

7.9%

84.8

-9.8%

91.4

-0.7%

79.8

43%

85.6

17.6%

Thu nhập tài chính

16.5

61.5%

14.1

-20.1%

7.5

25.9%

8.2

-80.7%

10.2

-10.1%

17.7

149.6%

6

-41.2%

42.4

230.4%

Chi phí tài chính

29.1

-104.6%

16.9

30.1%

35.5

22.7%

18

7.4%

14.2

-11.8%

24.1

-95.8%

45.9

-340.1%

19.4

-73.6%

Chi phí tiền lãi

13.5

-7.6%

15.6

-19.7%

16.3

-53.9%

15

-46.2%

12.5

-57.5%

13

-46.3%

10.6

-9.8%

10.2

1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

85.6

-14.3%

68.9

-28.4%

83.1

-10.1%

88.7

-14.1%

100

-19%

96.3

-24.6%

92.4

1,061%

103.3

-18.9%

Chi phí bán hàng

17.5

-34.6%

25.7

-60.5%

17.9

-16.5%

20.5

-32.8%

13

27.4%

16

17.2%

15.4

-30.4%

15.4

2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

53.3

-24.7%

61.2

5.6%

60.7

-13.3%

57.6

-68.2%

42.7

-19.8%

64.8

-115.9%

53.6

-32.6%

34.3

26.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

100.6

-19.6%

63.8

-36.5%

62.7

-1.1%

93.1

-42.6%

125.1

-23.1%

100.4

-39.2%

63.4

457.7%

162.1

16.3%

Thu nhập khác

0.2

-79.1%

N/A

N/A

0

-96.6%

-0.8

-236.8%

0.9

55.3%

0.9

355.1%

0

-98.9%

0.6

-89.3%

Chi phí khác

-0.1

60.6%

-0.5

64.7%

0.2

935.3%

-4.6

-2,585%

-0.2

53.7%

-1.4

97.8%

-0

90.1%

-0.2

-315.6%

Thu nhập khác, ròng

0.1

-85.3%

-0.5

-10.5%

0.2

1,203%

-5.4

-1,397%

0.7

661.8%

-0.4

99.3%

0

-99.5%

0.4

-92.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

100.7

-20%

63.3

-36.7%

62.9

-0.8%

87.7

-46%

125.8

-22.7%

100

-2.5%

63.4

315.2%

162.6

12.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.7

-19.8%

1.2

-101%

0.5

12.4%

0.9

-26.6%

0.6

28.7%

0.6

24.6%

0.6

-5,927%

0.7

-78.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.7

-19.8%

1.2

-101%

0.5

12.4%

0.9

-26.6%

0.6

28.7%

0.6

24.6%

0.6

-5,927%

0.7

-78.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

100

-20.2%

62.2

-37.5%

62.4

-0.7%

86.9

-46.3%

125.2

-22.7%

99.4

-2.3%

62.8

311.6%

161.9

12%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

1.2

8.6%

1.6

38.1%

1

-11.3%

1.7

8.9%

1.1

-13.5%

1.2

11.5%

1.1

5,929%

1.5

451.1%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

98.8

-20.4%

60.5

-38.4%

61.4

-0.5%

85.2

-46.9%

124.2

-22.8%

98.2

-2.5%

61.7

304.6%

160.3

11.2%

EPS Quý

1,324

-20.4%

758

-38.7%

779

-1.4%

927

-52.6%

1,663

-22.7%

1,236

-3.9%

790

346.3%

1,956

17.4%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả