Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
13.45 +0.45 (+3.46%)
(Pha Lai Thermal Power Joint Stock Company)
KL: 320,100 CP
Cập nhật lúc 14:45:21 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 13.45 | +0.45 | 29,800 | - |
14:28:45 | 13.5 | +0.50 | 7,000 | B |
14:25:26 | 13.55 | +0.55 | 300 | M |
14:22:17 | 13.6 | +0.60 | 5,000 | M |
14:23:57 | 13.55 | +0.55 | 3,000 | B |
14:24:20 | 13.55 | +0.55 | 9,300 | B |
14:24:51 | 13.55 | +0.55 | 100 | M |
14:10:30 | 13.55 | +0.55 | 200 | B |
14:09:03 | 13.55 | +0.55 | 200 | B |
14:06:40 | 13.55 | +0.55 | 4,600 | M |
14:05:49 | 13.55 | +0.55 | 200 | M |
14:19:43 | 13.6 | +0.60 | 1,000 | M |
14:12:31 | 13.55 | +0.55 | 100 | B |
14:26:42 | 13.55 | +0.55 | 1,300 | M |
14:27:03 | 13.55 | +0.55 | 1,800 | B |
14:12:03 | 13.55 | +0.55 | 3,000 | B |
14:16:18 | 13.55 | +0.55 | 200 | B |
14:14:51 | 13.55 | +0.55 | 200 | B |
14:01:48 | 13.55 | +0.55 | 200 | B |
14:00:21 | 13.55 | +0.55 | 200 | B |
EPS năm 2023 1,186 | P/E 4QGN 7.8 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,725 | KLGD 10 phiên 177,650 | |
EPS pha loãng 1,725 | ROE 4QGN 7.58 | |
ROA 4QGN 6.67 | Giá trị sổ sách 14,245 | |
P/B 0.94 | Beta 0.9 | |
EV/EBIT -46.95 | EV/EBITDA -195.22 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,312 (+0) | Slg niêm yết 326,235,000 | |
Slg lưu hành 320,613,054 | Giá cao nhất 52T 14.15 | |
Slg TDCN 80,153,263 | Giá thấp nhất 52T 10.75 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 159,855,150 | |
Tỷ lệ % Room NN 12.21 | Room NN còn lại 120,032,200 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 1,996.1 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 159.5 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 157.4 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,996.1 | 1,769.6 | 1,336.7 | 1,396.9 | 1,310.6 | 1,575.8 | 1,172.6 | 1,290 |
Giá vốn hàng bán | 1,900.8 | 1,800.2 | 1,420.7 | 1,300.7 | 1,287.4 | 1,494 | 1,178.9 | 1,178.7 |
Lợi nhuận gộp | 95.3 | -30.6 | -84 | 96.3 | 23.2 | 81.9 | -6.4 | 111.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 4.8 | -1.7 | -6.3 | 7.4 | 1.8 | 5.2 | -0.5 | 9.3 |
Lợi nhuận tài chính | 95.3 | 227.6 | 182.8 | 102.1 | 39.8 | 30.5 | 187.6 | 5.9 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0.3 | 0.5 | -3.5 | 0.2 | 0.2 | 0.1 | 0.1 | 0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 159.5 | 151.1 | 66.5 | 179 | 39.9 | 80 | 149.2 | 87.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 157.4 | 150 | 84.1 | 161.4 | 39.9 | 69 | 155.1 | 68.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.9 | 8.5 | 6.3 | 11.9 | 3 | 4.4 | 13.2 | 5.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 13.45 | 0.45 +3.46% | 4.36 | 320,100 |
16/04/2024 | 13 | -0.3 -2.26% | 2.37 | 181,000 |
15/04/2024 | 13.3 | -0.25 -1.85% | 3.16 | 234,600 |
12/04/2024 | 13.55 | 0.05 +0.37% | 1.33 | 98,400 |
11/04/2024 | 13.5 | 0 0.00% | 1.73 | 127,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 331,000 | 388,100 | 1,137 | 1,371 |
16/04/24 | 384,300 | 403,300 | 1,101 | 1,276 |
15/04/24 | 298,700 | 429,900 | 1,293 | 1,419 |
12/04/24 | 200,100 | 296,400 | 1,124 | 1,078 |
11/04/24 | 251,300 | 291,600 | 1,244 | 1,053 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 13.45 | 4,700 | 69,400 | -64,700 | 0.06 | 0.95 | -0.88 |
16/04/24 | 13.00 | 1,100 | 68,100 | -67,000 | 0.01 | 0.89 | -0.88 |
15/04/24 | 13.30 | 11,300 | 50,208 | -38,908 | 0.15 | 0.68 | -0.52 |
12/04/24 | 13.55 | 2,000 | 51,100 | -49,100 | 0.03 | 0.69 | -0.66 |
11/04/24 | 13.50 | 22,000 | 51,100 | -29,100 | 0.3 | 0.69 | -0.39 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.