Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.65 +0.10 (+0.95%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp PPC | 261,600 | |
| KL MUA chủ động | 156,900 | M |
| KL BÁN chủ động | 104,700 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 56 52.34% | 38 35.51% | 16 14.95% | 2 1.87% | 14,500 6.23% | 9,200 3.95% | 5,000 2.15% | 300 0.13% |
1K-10K | 45 42.06% | 29 27.1% | 15 14.02% | 1 0.93% | 128,900 55.39% | 76,400 32.83% | 48,500 20.84% | 4,000 1.72% |
10K-50K | 6 5.61% | 3 2.8% | 2 1.87% | 1 0.93% | 89,300 38.38% | 32,700 14.05% | 44,400 19.08% | 12,200 5.24% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 10.65 | +0.10 | 5,600 |
14:45:00 | - | 10.65 | +0.10 | 6,600 |
14:29:49 | M | 10.6 | +0.05 | 10,500 |
14:29:44 | M | 10.6 | +0.05 | 100 |
14:28:31 | M | 10.6 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 10.65 | 0.1 +0.95% | 2.77 | 261,600 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 10.55 | 0 0.00% | 2.43 | 230,300 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 10.55 | 0.05 +0.48% | 2.57 | 246,000 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 10.5 | 0.1 +0.96% | 2.25 | 214,800 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 10.4 | -0.15 -1.42% | 2.77 | 265,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)