Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.70 +0.05 (+0.43%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PPC | 360,900 | |
KL MUA chủ động | 109,300 | M |
KL BÁN chủ động | 245,400 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 5,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 175 74.79% | 19 8.12% | 155 66.24% | 1 0.43% | 56,700 15.71% | 5,800 1.61% | 50,500 13.99% | 400 0.11% |
1K-10K | 50 21.37% | 21 8.97% | 27 11.54% | 2 0.85% | 159,000 44.06% | 60,900 16.87% | 91,900 25.46% | 6,200 1.72% |
10K-50K | 9 3.85% | 3 1.28% | 6 2.56% | 0 0% | 145,200 40.23% | 42,500 11.78% | 102,700 28.46% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 11.7 | +0.05 | 5,000 |
14:29:22 | M | 11.75 | +0.10 | 100 |
14:26:12 | B | 11.7 | +0.05 | 5,000 |
14:25:09 | M | 11.75 | +0.10 | 200 |
14:25:00 | B | 11.7 | +0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 11.7 | 0.05 +0.43% | 4.22 | 360,900 |
28/04/2025 | 11.65 | 0.15 +1.30% | 5.28 | 456,700 |
25/04/2025 | 11.5 | 0 0.00% | 4.35 | 378,100 |
24/04/2025 | 11.5 | 0 0.00% | 2.86 | 248,600 |
23/04/2025 | 11.5 | 0.15 +1.32% | 3.49 | 304,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 433,000 | 523,500 | 1,131 | 2,327 |
28/04/25 | 517,600 | 570,600 | 1,418 | 2,642 |
25/04/25 | 431,600 | 542,700 | 1,273 | 2,982 |
24/04/25 | 328,100 | 485,600 | 1,131 | 1,897 |
23/04/25 | 429,400 | 425,300 | 1,313 | 1,890 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)