Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.35 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PPC | 156,700 | |
KL MUA chủ động | 76,500 | M |
KL BÁN chủ động | 60,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 13,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 7,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 135 79.88% | 40 23.67% | 94 55.62% | 1 0.59% | 39,200 25.02% | 10,500 6.7% | 28,000 17.87% | 700 0.45% |
1K-10K | 31 18.34% | 19 11.24% | 11 6.51% | 1 0.59% | 80,300 51.24% | 49,300 31.46% | 24,000 15.32% | 7,000 4.47% |
10K-50K | 3 1.78% | 1 0.59% | 1 0.59% | 1 0.59% | 37,200 23.74% | 14,000 8.93% | 10,000 6.38% | 13,200 8.42% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:12 | M | 11.35 | 0.00 | 200 |
14:29:07 | M | 11.35 | 0.00 | 5,000 |
14:19:52 | M | 11.35 | 0.00 | 100 |
14:27:37 | B | 11.3 | -0.05 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 11.35 | 0 0.00% | 1.78 | 156,700 |
19/12/2024 | 11.35 | -0.05 -0.44% | 1.86 | 163,900 |
18/12/2024 | 11.4 | 0.05 +0.44% | 3.07 | 269,200 |
17/12/2024 | 11.35 | 0 0.00% | 2.05 | 180,400 |
16/12/2024 | 11.35 | -0.05 -0.44% | 1.61 | 141,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 503,200 | 314,400 | 1,356 | 1,052 |
19/12/24 | 420,000 | 279,600 | 1,069 | 1,067 |
18/12/24 | 547,200 | 473,100 | 1,836 | 1,561 |
17/12/24 | 416,800 | 357,500 | 1,561 | 1,168 |
16/12/24 | 381,000 | 401,000 | 1,411 | 1,176 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)