Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp POT | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 1,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 1 33.33% | 500 33.33% | 0 0% | 400 26.67% | 100 6.67% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 1,000 66.67% | 1,000 66.67% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:26:01 | - | 15.4 | 0.00 | 100 |
09:34:06 | B | 15.4 | 0.00 | 400 |
09:24:05 | B | 15.4 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 15.4 | 0 0.00% | 0.02 | 1,500 |
28/04/2025 | 15.4 | 0.3 +1.99% | 0 | 200 |
25/04/2025 | 15.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 15.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 15.1 | -0.1 -0.66% | 0.02 | 1,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 3,300 | 3,600 | 413 | 360 |
28/04/25 | 3,900 | 2,200 | 300 | 275 |
25/04/25 | 2,200 | 2,800 | 550 | 560 |
24/04/25 | 2,600 | 2,300 | 433 | 383 |
23/04/25 | 3,800 | 3,800 | 475 | 380 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)