menu
24hmoney
Tín hiệu
POM (HOSE)

5.28 -0.02 (-0.38%)

Công ty Cổ phần Thép Pomina

(Pomina Steel Corporation)

KL: 1,800,100 CP

Cập nhật lúc 14:45:28 28/03

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên POM

Giá trần 5.67
Giá TC 5.30
Giá sàn 4.93
NN mua 0
Cao nhất 5.38
Trung bình 5.25
Thấp nhất 5.20
NN bán 4,000
Dư mua
Dư bán
1,800 5.28
5.29 53,700
50,500 5.27
5.3 200,800
51,300 5.26
5.31 1,700
103,600
256,200
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

5.28

-0.02

25,600

-

14:28:12

5.27

-0.03

4,900

M

14:28:01

5.27

-0.03

100

M

14:27:02

5.27

-0.03

1,000

M

14:26:50

5.27

-0.03

300

M

14:26:29

5.27

-0.03

200

M

14:26:21

5.27

-0.03

200

M

14:26:05

5.27

-0.03

3,000

M

14:25:21

5.27

-0.03

100

M

14:24:21

5.26

-0.04

1,000

M

14:24:07

5.26

-0.04

3,000

M

14:23:59

5.26

-0.04

1,000

M

14:23:31

5.26

-0.04

5,000

B

14:23:09

5.26

-0.04

4,200

M

14:23:07

5.26

-0.04

1,000

M

14:22:06

5.26

-0.04

5,000

M

14:21:51

5.26

-0.04

14,100

M

14:21:34

5.26

-0.04

1,000

M

14:21:10

5.26

-0.04

2,700

M

14:19:12

5.25

-0.05

5,000

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng POM

EPS năm 2023 -3,445
P/E 4QGN -1.39
EPS 4 quý gần nhất -3,857
KLGD 10 phiên 1,806,470
EPS pha loãng -3,857
ROE 4QGN -45.73
ROA 4QGN -8.95
Giá trị sổ sách 7,153
P/B 0.75
Beta 1.94
EV/EBIT -36.98
EV/EBITDA -223.27
Vốn hóa (tỷ) 1,471 (-5)
Slg niêm yết 279,676,336
Slg lưu hành 278,543,546
Giá cao nhất 52T 8.45
Slg TDCN 69,635,886
Giá thấp nhất 52T 4.3
Tỷ lệ free-float (%) 25
Room NN 139,838,168
Tỷ lệ % Room NN 3.98
Room NN còn lại 128,717,041
Kế hoạch kinh doanh POM Kế hoạch kinh doanh POM

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

9,000

3,029.2

33.66%

Lợi nhuận trước thuế

-150

-928.7

-519.14%

Lợi nhuận sau thuế

-150

-928.9

-519.23%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức POM Lịch chia cổ tức POM
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

333.3

503.5

547.3

1,645.1

1,804.5

2,978.4

3,748.8

4,356.4

Giá vốn hàng bán

311.1

508.7

538.2

1,686.4

2,046.1

3,556.3

3,608.2

4,148.6

Lợi nhuận gộp

22.2

-5.2

9.1

-41.3

-241.6

-577.9

140.6

207.8

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

6.7

-1

-4.4

-2.5

-13.4

-19.4

4

4.8

Lợi nhuận tài chính

-171.4

-47.6

-221.4

-67.7

-154.5

-102.4

-158.1

-85

Chi phí bán hàng

1.9

1.2

2.4

2.2

2.5

4.7

19.3

20.7

Lợi nhuận khác

-148.3

-63.3

-99.8

-4.6

-35.3

-7.4

-2.6

3.3

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-313.5

-110.4

-318

-186.8

-461.5

-714.8

-92.3

70.7

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-313.5

-110.4

-318.1

-186.8

-460.9

-715.6

-93.5

70.4

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-94.1

-21.9

-43.8

-11.4

-25.5

-24

-1.6

1.6

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tiền thân của Công ty TNHH Thép Pomina là Nhà máy Thép Pomina 1 do Công ty TNHH Thép Việt đầu tư xây dựng được thành lập vào ngày 17/08/1999 với vốn điều lệ là 42 tỷ đồng. Đến ngày 17/07/2008, công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Thép Pomina với số vốn điều lệ là 500 tỷ đồng. Ngày 07/04/2010 CTCP Thép Pomina chính thức niêm yết trên sàn Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã cổ phiếu là POM Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch POM

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

28/03/2024

5.28

-0.02 -0.38%

9.45

1,800,100

27/03/2024

5.3

0.01 +0.19%

11.03

2,065,800

26/03/2024

5.29

0 0.00%

4.4

833,600

25/03/2024

5.29

-0.03 -0.56%

8.01

1,502,600

22/03/2024

5.32

0.02 +0.38%

10.24

1,920,800

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh POM

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

28/03/24

1,903,700

2,056,300

2,615

4,480

27/03/24

6,422,500

6,276,700

5,167

5,545

26/03/24

3,989,500

2,794,700

4,956

5,523

25/03/24

5,449,000

4,351,800

6,686

5,090

22/03/24

5,034,300

4,949,300

4,845

4,230

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại POM Giao dịch khối ngoại POM

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

28/03/24

5.28

0

4,000

-4,000

0

0.02

--

27/03/24

5.30

91,300

78,800

+12,500

0.49

0.42

0.07

26/03/24

5.29

35,400

13,000

+22,400

0.19

0.07

0.12

25/03/24

5.29

2,500

31,300

-28,800

0.01

0.17

-0.15

22/03/24

5.32

169,200

30,500

+138,700

0.9

0.16

0.74

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây POM
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây POM  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã POM Bài viết về mã POM
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại