Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.79 +0.09 (+1.03%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PMG | 2,100 | |
KL MUA chủ động | 2,100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 4 100% | 0 0% | 0 0% | 2,100 100% | 2,100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:58:45 | M | 8.79 | +0.09 | 500 |
10:54:03 | M | 8.79 | +0.09 | 300 |
10:14:56 | M | 8.8 | +0.10 | 700 |
10:13:24 | M | 9 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 8.79 | 0.09 +1.03% | 0.02 | 2,100 |
05/12/2024 | 8.7 | 0.5 +6.10% | 0 | 600 |
04/12/2024 | 8.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
03/12/2024 | 8.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/12/2024 | 8.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 3,100 | 4,600 | 3,100 | 418 |
05/12/24 | 600 | 3,200 | 200 | 213 |
04/12/24 | 0 | 1,100 | NaN | 100 |
03/12/24 | 0 | 1,200 | NaN | 109 |
02/12/24 | 0 | 1,300 | NaN | 108 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)