menu
24hmoney
Tín hiệu
PLX (HOSE)

35.95 -0.05 (-0.14%)

Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam

(Vietnam National Petroleum Group)

KL: 786,100 CP

Cập nhật lúc 14:45:08 16/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên PLX

Giá trần 38.50
Giá TC 36.00
Giá sàn 33.50
NN mua 25,630
Cao nhất 36.30
Trung bình 35.64
Thấp nhất 35.15
NN bán 123,500
Dư mua
Dư bán
100 35.8
35.95 6,700
2,200 35.5
36 13,500
1,200 35.45
36.05 9,500
3,500
29,700
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:00

35.95

-0.05

50,800

-

14:28:58

35.6

-0.40

100

M

14:28:46

35.5

-0.50

3,000

B

14:27:01

35.6

-0.40

100

M

14:25:54

35.5

-0.50

300

B

14:25:38

35.5

-0.50

3,200

B

14:25:33

35.5

-0.50

500

B

14:24:16

35.5

-0.50

100

B

14:24:06

35.5

-0.50

20,000

B

14:22:57

35.5

-0.50

200

B

14:22:48

35.5

-0.50

200

B

14:22:38

35.5

-0.50

200

B

14:22:25

35.5

-0.50

200

B

14:22:22

35.5

-0.50

300

B

14:22:08

35.5

-0.50

200

B

14:22:07

35.5

-0.50

500

B

14:22:05

35.55

-0.45

100

B

14:21:57

35.55

-0.45

600

B

14:21:49

35.55

-0.45

200

B

14:21:22

35.6

-0.40

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng PLX

EPS năm 2023 2,230
P/E 4QGN 13.22
EPS 4 quý gần nhất 2,628
KLGD 10 phiên 874,850
EPS pha loãng 2,628
ROE 4QGN 11.24
ROA 4QGN 3.68
Giá trị sổ sách 19,904
P/B 1.75
Beta 0.72
EV/EBIT 25.83
EV/EBITDA 12.88
Vốn hóa (tỷ) 45,678 (+0)
Slg niêm yết 1,293,878,081
Slg lưu hành 1,270,592,235
Giá cao nhất 52T 41.08
Slg TDCN 114,353,301
Giá thấp nhất 52T 31.9
Tỷ lệ free-float (%) 9
Room NN 258,775,616
Tỷ lệ % Room NN 17.52
Room NN còn lại 32,063,150

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam

Kế hoạch kinh doanh PLX Kế hoạch kinh doanh PLX

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q4/2023 Đạt được

Doanh thu

190,000

274,252.7

144.34%

Lợi nhuận trước thuế

3,228

3,931.9

121.81%

Lợi nhuận sau thuế

2,582.4

3,052.1

118.19%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức PLX Lịch chia cổ tức PLX
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

68,656.4

72,414.1

65,749.8

67,432.3

78,383.1

73,694.8

84,982.5

67,019.9

Giá vốn hàng bán

64,674.4

68,634.6

61,818.7

63,873.1

74,097.2

70,892

82,526.3

64,242.5

Lợi nhuận gộp

3,982

3,779.6

3,931.1

3,559.2

4,285.8

2,802.8

2,456.3

2,777.5

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

5.8

5.2

5.8

5.3

5.5

3.8

2.8

4.1

Lợi nhuận tài chính

248.9

561.7

75.7

131.4

359.9

-40

-96

21.2

Chi phí bán hàng

3,252.1

3,109.9

2,958.2

2,807.7

3,191.4

2,406.9

2,617

2,297.8

Lợi nhuận khác

170.2

164

233.6

162

433.2

153

195.6

252

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

849.9

1,179.8

1,063.8

838.4

1,646.4

312.8

-270

571.1

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

764.2

729.4

891.6

667

1,414.2

189.8

-133.9

442.4

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

1.1

1

1.3

1

1.8

0.3

-0.2

0.7

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tiền thân của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam là Tổng công ty Xăng dầu mỡ được thành lập theo Nghị định số 09/BTN ngày 12 tháng 01 năm 1956 của Bộ Thương nghiệp. Ngày truyền thống: 13 tháng 3 hàng năm. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch PLX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

16/04/2024

35.95

-0.05 -0.14%

28.02

786,100

15/04/2024

36

-0.85 -2.31%

33.81

927,300

12/04/2024

36.85

0.55 +1.52%

16.33

445,900

11/04/2024

36.3

-0.3 -0.82%

30.01

826,600

10/04/2024

36.6

-0.55 -1.48%

31.75

863,300

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh PLX

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

16/04/24

789,600

815,800

1,071

1,110

15/04/24

1,468,900

2,126,800

1,296

1,953

12/04/24

1,064,300

1,249,300

1,340

1,859

11/04/24

1,724,300

1,534,500

1,020

2,447

10/04/24

1,511,300

1,935,900

998

2,330

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại PLX Giao dịch khối ngoại PLX

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

16/04/24

35.95

25,630

123,500

-97,870

0.91

4.4

-3.49

15/04/24

36.00

38,000

40,300

-2,300

1.36

1.48

-0.12

12/04/24

36.85

40,300

1,400

+38,900

1.48

0.05

1.43

11/04/24

36.30

29,600

216,300

-186,700

1.07

7.85

-6.78

10/04/24

36.60

45,400

79,600

-34,200

1.67

2.93

-1.27

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây PLX
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây PLX  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã PLX Bài viết về mã PLX
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại