Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
PLC - NEUTRAL - Kì vọng kết quả được kinh doanh cải thiện trong 4Q23 và năm 2024 - BVSC
Nguồn: BVSCC
Ngày phát hành: 21/11/2023
26.80 -1.70 (-5.96%)
(Petrolimex Petrochemical Corporation - JSC)
KL: 413,400 CP
Cập nhật lúc 15:04:04 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:23:26 | 27.8 | -0.70 | 1,000 | M |
13:46:34 | 27.6 | -0.90 | 100 | B |
13:45:15 | 27.6 | -0.90 | 4,000 | B |
13:39:41 | 27.7 | -0.80 | 4,000 | M |
13:30:54 | 27.6 | -0.90 | 2,400 | B |
13:43:50 | 27.6 | -0.90 | 13,000 | B |
13:39:21 | 27.7 | -0.80 | 100 | M |
13:49:36 | 27.7 | -0.80 | 1,000 | M |
13:47:13 | 27.7 | -0.80 | 200 | M |
13:38:31 | 27.7 | -0.80 | 2,000 | M |
13:47:18 | 27.6 | -0.90 | 3,800 | B |
13:49:39 | 27.7 | -0.80 | 2,000 | M |
13:49:27 | 27.7 | -0.80 | 500 | M |
14:45:01 | 26.8 | -1.70 | 39,100 | - |
13:50:40 | 27.7 | -0.80 | 100 | - |
13:49:50 | 27.7 | -0.80 | 1,400 | M |
14:23:27 | 27.6 | -0.90 | 17,000 | B |
14:23:46 | 27.6 | -0.90 | 1,000 | B |
14:01:09 | 27.9 | -0.60 | 1,500 | M |
14:01:08 | 27.8 | -0.70 | 5,700 | B |
EPS năm 2023 1,261 | P/E 4QGN 23.92 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,287 | KLGD 10 phiên 279,775 | |
EPS pha loãng 1,287 | ROE 4QGN 8.02 | |
ROA 4QGN 2.3 | Giá trị sổ sách 15,996 | |
P/B 1.93 | Beta 2.08 | |
EV/EBIT 15.82 | EV/EBITDA 10.91 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,165 (+0) | Slg niêm yết 80,798,839 | |
Slg lưu hành 80,797,566 | Giá cao nhất 52T 40.4 | |
Slg TDCN 20,199,391 | Giá thấp nhất 52T 25.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 39,591,431 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.22 | Room NN còn lại 3,864,699 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 8,903.5 | 7,960.6 | 89.41% |
Lợi nhuận trước thuế | 200 | 149.3 | 74.63% |
Lợi nhuận sau thuế | 160 | 107.7 | 67.34% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 2,186.8 | 1,924.1 | 1,881.3 | 1,968.4 | 2,606.9 | 1,787.2 | 2,113.3 | 2,093.6 |
Giá vốn hàng bán | 1,942.3 | 1,702.1 | 1,625.6 | 1,719.7 | 2,282.9 | 1,587.7 | 1,789.5 | 1,851.6 |
Lợi nhuận gộp | 244.5 | 222 | 255.7 | 248.7 | 324 | 199.5 | 323.8 | 242 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 11.2 | 11.5 | 13.6 | 12.6 | 12.4 | 11.2 | 15.2 | 11.6 |
Lợi nhuận tài chính | -13.9 | -24.6 | -23.7 | -17.2 | -62.4 | -26 | -32.6 | -7.7 |
Chi phí bán hàng | 153.4 | 141.3 | 140.2 | 154.6 | 181.5 | 110.4 | 175.9 | 146 |
Lợi nhuận khác | 1.4 | -3.7 | 2.2 | -0.7 | -0.4 | -6.5 | -7.1 | -4.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 40.1 | 20.9 | 46.2 | 42.1 | 42.2 | 28.3 | 60.1 | 51 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 26.5 | 16.5 | 31.5 | 33.2 | 22.7 | 21.8 | 48 | 40.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 1.2 | 0.9 | 1.9 | 1.7 | 0.9 | 1.2 | 1.9 | 1.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 26.8 | -1.7 -5.96% | 11.44 | 413,400 |
17/04/2024 | 28.5 | -0.8 -2.73% | 7.91 | 272,600 |
16/04/2024 | 29.3 | 0.2 +0.69% | 8.35 | 288,500 |
15/04/2024 | 29.1 | -2.8 -8.78% | 9.81 | 315,900 |
12/04/2024 | 31.9 | -0.1 -0.31% | 5.98 | 187,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 467,700 | 451,400 | 924 | 1,411 |
17/04/24 | 459,500 | 359,700 | 986 | 1,232 |
16/04/24 | 520,900 | 343,700 | 558 | 1,029 |
15/04/24 | 383,600 | 465,000 | 816 | 1,105 |
12/04/24 | 312,200 | 251,800 | 644 | 919 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 26.80 | 8,100 | 133,900 | -125,800 | 0.22 | 3.7 | -3.48 |
17/04/24 | 28.50 | 3,000 | 126,600 | -123,600 | 0.09 | 3.67 | -3.59 |
16/04/24 | 29.30 | 39,700 | 18,300 | +21,400 | 1.15 | 0.53 | 0.62 |
15/04/24 | 29.10 | 28,500 | 10,700 | +17,800 | 0.89 | 0.33 | 0.55 |
12/04/24 | 31.90 | 0 | 6,500 | -6,500 | 0 | 0.21 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.