menu
24hmoney
Tín hiệu
PGI (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex

(PJICO Insurance Corporation)
25.20 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 14:45:12 23/04

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,120.5

4.3%

905

13.3%

1,005

2.4%

1,040.7

8.3%

1,073.8

5%

798.5

2.3%

981.4

4.8%

961.3

5.2%

Thu phí bảo hiểm

1,141.6

4.7%

877.3

9.3%

959.2

-0.6%

1,045.4

14.3%

1,090.5

8.8%

802.5

27.8%

964.6

13.1%

914.6

6.2%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

6.4

-73.6%

70.1

24.9%

60

32.8%

56.2

30.3%

24.4

-37.3%

56.1

41.7%

45.2

-7.9%

43.2

28.1%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

27.6

33.1%

42.4

29.6%

14.2

49.8%

60.9

-1,787%

41.2

-122.6%

60.2

-153.1%

28.4

-182.1%

3.6

-80.6%

Các khoản giảm trừ doanh thu

331.9

-0.4%

323.9

-23.2%

328.2

-15.9%

330

-25.3%

330.5

-20.2%

262.9

2.8%

283.2

-19.1%

263.3

-22.8%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

788.6

6.1%

581.2

8.5%

676.8

-3.1%

710.7

1.8%

743.3

-0.6%

535.5

5%

698.2

-0%

698.1

-0.2%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

106.7

-3%

147.5

62.2%

108.7

7%

106

13.6%

110

8.2%

90.9

-19.7%

101.5

25.7%

93.3

8.7%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

67.6

-5.1%

97

73.8%

69

5.7%

66.8

8.2%

71.2

15.2%

55.8

-33.5%

65.3

45.6%

61.7

44.8%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

39.2

0.9%

50.5

43.9%

39.7

9.5%

39.2

24.1%

38.8

-2.7%

35.1

20.1%

36.3

0.9%

31.6

-26.8%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

39.2

0.9%

50.5

43.9%

39.7

9.5%

39.2

24.1%

38.8

-2.7%

35.1

20.1%

36.3

0.9%

31.6

-26.8%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

895.3

4.9%

728.7

16.3%

785.5

-1.8%

816.7

3.2%

853.3

0.5%

626.5

0.5%

799.7

2.6%

791.4

0.8%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

471.1

-18.6%

311.9

7%

360.2

-2.9%

339

-15.5%

397.4

56.4%

335.2

-91.7%

350.2

7.3%

293.6

18%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

12.6

-14.4%

46.4

-24.7%

32.5

-31.3%

33.6

-41.4%

11

N/A

37.2

N/A

24.8

N/A

23.7

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

0.1

207.7%

N/A

N/A

0

N/A

N/A

N/A

0.1

-166.1%

0.5

N/A

N/A

N/A

0

-27.3%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

161.2

141.3%

44

-50.1%

42.7

-44.9%

54.9

-7%

66.8

-88.9%

88.2

343.8%

77.5

8.4%

59

-40.3%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

322.5

5.6%

314.3

-10.8%

350

-17.7%

317.7

-23%

341.7

-10.2%

283.7

-83%

297.5

2.8%

258.2

0.4%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

13.9

-692.9%

8.4

-124.7%

58.2

422.9%

48.4

18.9%

2.3

-94.1%

34

221.9%

18

-170.1%

59.6

-15.8%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

3.5

-105.9%

4.5

-101.8%

77.1

159.3%

108.3

135%

58.4

-85.1%

256.1

195.9%

129.9

-179.1%

309

28.7%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

10.5

81.3%

3.9

98.3%

18.9

-116.9%

156.6

-162.8%

56

84.1%

222.1

-192.9%

111.9

180.8%

249.4

-34.7%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

336.4

0.9%

322.7

-29.2%

291.9

7.5%

366

-15.1%

339.4

-25.7%

249.7

-36.5%

315.5

-12.5%

317.9

-2.3%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

7.8

-1.3%

5.8

-1.2%

6.8

0%

7.3

-9.9%

7.7

-2.3%

5.7

-40.8%

6.8

-5.7%

6.7

1.8%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

343

-2.6%

271.4

-3.8%

279.6

3.1%

256.8

3.5%

334.1

2.3%

261.6

-2.3%

288.4

-3.9%

266.1

9%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

343

-2.6%

271.4

-3.8%

279.6

3.1%

256.8

3.5%

334.1

2.3%

261.6

-2.3%

288.4

-3.9%

266.1

9%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

687.1

-0.9%

599.8

-16%

578.3

5.3%

630.2

-6.7%

681.2

-10%

517

-16.8%

610.7

-8.2%

590.6

3.2%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

208.2

20.9%

128.8

17.7%

207.2

9.7%

186.5

-7.1%

172.2

-25.1%

109.5

-39.4%

189

-12%

200.7

14.6%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

195.4

-39.2%

112.4

-7%

120.3

-9.6%

138.9

-7.5%

140.3

-9.8%

105

-24.1%

109.8

-5.2%

129.3

-7.8%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

12.8

-59.7%

16.5

270.1%

86.9

9.7%

47.6

-33.4%

31.8

-68.9%

4.4

-95.4%

79.2

-28.2%

71.5

29.6%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1.2

57.1%

1.3

24.4%

1.4

64.1%

0.6

-36.5%

Doanh thu hoạt động tài chính

40.6

71.4%

39.5

89.8%

34.2

76.2%

22.3

27.8%

23.7

86.9%

20.8

-24.4%

19.4

-1.9%

17.5

9.9%

Chi phí hoạt động tài chính

10.4

-90.5%

9.2

-80%

8.2

14.1%

3.6

-204.7%

5.5

-168.7%

5.1

-40.4%

9.6

-281.8%

1.2

-14.6%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

30.1

65.6%

30.3

93%

25.9

164.8%

18.8

15%

18.2

71.2%

15.7

-34.3%

9.8

-43.3%

16.3

9.6%

Thu nhập hoạt động khác

4.4

208.2%

5

2,066%

12.9

4,492%

3.6

1,991%

1.4

47.7%

0.2

117.9%

0.3

-91.1%

0.2

-45.5%

Chi phí hoạt động khác

-2.2

-220.5%

-1.3

-2,941%

-6.1

-37,403%

-1.5

-11,011%

-0.7

-769.6%

-0

-107.4%

-0

93.7%

-0

97.4%

Lợi nhuận hoạt động khác

2.2

196.8%

3.7

1,869%

6.8

2,475%

2.1

1,233%

0.7

-16.6%

0.2

126.2%

0.3

-90.9%

0.2

180.7%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

45.2

-13.1%

50.4

133.1%

119.6

32%

68.5

-22.6%

51.9

-54.6%

21.6

-82%

90.6

-31%

88.5

25.1%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

8.3

21.5%

9.3

-146.6%

23.4

-39.8%

13.6

24.1%

10.5

54.1%

3.8

83.5%

16.8

34%

17.9

-31.4%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

36.9

-10.9%

41.1

130.3%

96.2

30.2%

54.9

-22.3%

41.4

-54.7%

17.8

-81.7%

73.9

-30.3%

70.6

23.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

36.9

-10.9%

41.1

130.3%

96.2

30.2%

54.9

-22.3%

41.4

-54.7%

17.8

-81.7%

73.9

-30.3%

70.6

23.6%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại