24HMoney
Tín hiệu
menu
PGC (HOSE)

Tổng Công ty Gas Petrolimex-Công ty Cổ phần

14.75 -0.10 (-0.67%)

KL: 49,100 CP Cập nhật lúc 14:45:27 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

1,088.6

35.7%

1,031.6

26.8%

1,023.7

4.7%

1,029.8

1.5%

802.2

-17.6%

813.4

-26.4%

978.2

-1.8%

1,014.1

0.9%

Các khoản giảm trừ

18.5

-0.6%

17.8

9.5%

20.2

9.6%

19.2

11.5%

18.4

0.1%

19.7

-6.1%

22.4

-42.3%

21.7

-52.6%

Doanh thu thuần

1,070

36.5%

1,013.8

27.7%

1,003.5

5%

1,010.6

1.8%

783.8

-17.9%

793.7

-26.9%

955.8

-2.5%

992.4

0.2%

Giá vốn hàng bán

888.7

-41%

837.3

-28.5%

836.2

-5.5%

809.3

0.8%

630.4

21.8%

651.7

31%

792.9

5.5%

816

2.1%

Lợi nhuận gộp

181.4

18.2%

176.5

24.3%

167.2

2.6%

201.3

14.1%

153.4

2.6%

142.1

-0.2%

163

15.3%

176.4

12.7%

Thu nhập tài chính

28.4

18.9%

21.6

-15.9%

21.6

-0.5%

22.5

-9.7%

23.9

19.3%

25.7

35.4%

21.7

21%

24.9

68.5%

Chi phí tài chính

11.9

39.3%

13.3

40.5%

13.5

30.4%

13.9

36%

19.6

-11.3%

22.4

-58.8%

19.5

-83.2%

21.7

-159.9%

Chi phí tiền lãi

11.8

28.8%

9.8

54.8%

10.2

40.6%

12.6

26.7%

16.6

-7.5%

21.8

-70.4%

17.2

-62.6%

17.2

-114.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

105.6

-11.9%

91.3

-4.7%

92.5

-3.6%

110.8

-14.7%

94.3

-10.4%

87.2

-10.8%

89.2

-15.2%

96.5

-15.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

51

-42.1%

49.9

-128.1%

46.4

-27.7%

68.3

-52.5%

35.9

-27.5%

21.9

28.6%

36.4

-11.3%

44.8

3.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

41.3

49.9%

43.7

20.1%

36.4

-8.2%

30.9

-19.4%

27.5

-28.4%

36.3

-4.3%

39.6

2.8%

38.3

15.5%

Thu nhập khác

0

-93.2%

0.4

-74%

0

-48%

2.6

-34.9%

0.2

-72%

1.7

-14.1%

0.1

-92.8%

4

-72.1%

Chi phí khác

-0.1

89.8%

-0.1

78.3%

-0

99.9%

-2

-1,520%

-0.8

-37.5%

-0.2

-271.9%

-0.4

-98.2%

-0.1

98.8%

Thu nhập khác, ròng

-0.1

88.8%

0.4

-73.3%

0

117%

0.6

-83.9%

-0.6

-975.5%

1.5

-23.5%

-0.3

-125.9%

3.8

-10.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

41.2

52.9%

44.1

16.5%

36.4

-7.4%

31.5

-25.3%

27

-30%

37.8

-5.2%

39.3

-0.8%

42.1

12.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

9

-25%

9.1

-21%

7.8

12.2%

9.1

-1.5%

7.2

12.3%

7.5

14.9%

8.9

-7.7%

9

-5.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.1

118.5%

0.3

56.4%

0.4

991.9%

0

-107.8%

0.4

-631.9%

0.6

-1,136%

0

-91%

0.1

495.5%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8.9

-17.1%

9.3

-15.4%

7.4

16.4%

9.1

-3.2%

7.6

6.4%

8.1

7.7%

8.9

-12.9%

8.8

-3.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

32.3

67%

34.7

16.8%

29

-4.8%

22.4

-32.8%

19.3

-36.4%

29.8

-4.5%

30.5

-4.2%

33.3

15.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

3

48.5%

1.2

-30%

1.9

-0.4%

1

-8.2%

2

132.4%

1.7

-22.5%

1.9

69.9%

1.1

99%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

29.3

69.2%

33.5

19.6%

27.1

-5.1%

21.4

-33.6%

17.3

-41.4%

28

-3.2%

28.6

-6.8%

32.2

13.7%

EPS Quý

674

46.8%

711

143.5%

105

-77.8%

354

13.8%

459

-6.1%

292

-5.2%

474

-6.9%

311

-33.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả