Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,060 | 1,094 | 103.15 | 21.5 | 19.03 | 88.5 | 17.2 | 15.14 | 88.05 |
2022 | Cả năm | 795.54 | 1,162 | 146.01 | 21.5 | 21.51 | 100.06 | 17.2 | 16.98 | 98.7 |
2021 | Cả năm | 734.58 | 707.88 | 96.37 | 19.36 | 19.61 | 101.31 | 15.49 | 15.67 | 101.18 |
2020 | Cả năm | 585 | 657.48 | 112.39 | 18 | 18.36 | 102.02 | 14.4 | 14.56 | 101.09 |