Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.50 +0.30 (+5.77%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PDC | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:05:24 | M | 5.5 | +0.30 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.5 | 0.3 +5.77% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 5.2 | -0.1 -1.89% | 0 | 200 |
18/12/2024 | 5.3 | -0.1 -1.85% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 5.3 | 0.2 +3.92% | 0.01 | 1,200 |
16/12/2024 | 5 | 0.1 +2.04% | 0 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 49,700 | 14,100 | 2,761 | 671 |
19/12/24 | 7,000 | 8,600 | 538 | 614 |
18/12/24 | 4,300 | 8,500 | 430 | 567 |
17/12/24 | 8,300 | 14,500 | 461 | 630 |
16/12/24 | 48,700 | 9,400 | 2,435 | 627 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)