Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PBC | 21,100 | |
KL MUA chủ động | 6,900 | M |
KL BÁN chủ động | 13,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 66.67% | 6 33.33% | 5 27.78% | 1 5.56% | 3,700 17.54% | 1,500 7.11% | 2,100 9.95% | 100 0.47% |
1K-10K | 6 33.33% | 0 0% | 6 33.33% | 0 0% | 17,400 82.46% | 0 0% | 17,400 82.46% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:44:45 | M | 7 | +0.10 | 100 |
14:51:45 | - | 6.9 | 0.00 | 800 |
14:35:07 | - | 6.9 | 0.00 | 200 |
14:53:59 | - | 6.9 | 0.00 | 100 |
14:53:48 | M | 6.9 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 6.9 | 0 0.00% | 0.15 | 21,100 |
26/12/2024 | 7 | 0.2 +2.94% | 0.35 | 51,000 |
25/12/2024 | 6.8 | 0 0.00% | 0.18 | 26,700 |
24/12/2024 | 6.8 | 0 0.00% | 0.03 | 4,200 |
23/12/2024 | 6.7 | -0.1 -1.47% | 0.16 | 23,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/12/24 | 41,600 | 136,400 | 603 | 1,894 |
26/12/24 | 115,800 | 123,700 | 1,103 | 1,359 |
25/12/24 | 66,100 | 83,000 | 1,120 | 1,509 |
24/12/24 | 56,900 | 27,400 | 1,459 | 741 |
23/12/24 | 62,000 | 90,000 | 1,033 | 1,800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)