Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
OIL - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 30/11/2023
10.00 +0.10 (+1.01%)
(PETROVIETNAM OIL CORPORATION)
KL: 342,400 CP
Cập nhật lúc 11:28:49 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:27:34 | 10 | +0.10 | 100 | M |
11:26:33 | 10 | +0.10 | 400 | M |
11:10:41 | 10 | +0.10 | 100 | M |
11:08:31 | 9.9 | 0.00 | 45,000 | B |
10:56:49 | 10 | +0.10 | 5,000 | M |
10:56:43 | 10 | +0.10 | 3,800 | M |
10:56:31 | 9.9 | 0.00 | 10,000 | B |
10:45:29 | 10 | +0.10 | 3,000 | M |
10:42:54 | 10 | +0.10 | 300 | M |
10:39:07 | 9.9 | 0.00 | 100 | B |
10:27:55 | 9.9 | 0.00 | 2,000 | B |
10:25:38 | 10 | +0.10 | 300 | M |
10:23:45 | 9.9 | 0.00 | 100 | B |
10:23:39 | 9.9 | 0.00 | 1,000 | B |
10:22:36 | 9.9 | 0.00 | 100 | B |
10:20:46 | 9.9 | 0.00 | 200 | B |
10:17:11 | 10 | +0.10 | 1,000 | M |
10:16:56 | 10 | +0.10 | 1,000 | M |
10:16:21 | 10 | +0.10 | 2,000 | M |
10:12:19 | 9.9 | 0.00 | 200 | B |
EPS năm 2023 558 | P/E 4QGN 12.03 | |
EPS 4 quý gần nhất 834 | KLGD 10 phiên 835,957 | |
EPS pha loãng 834 | ROE 4QGN 5.6 | |
ROA 4QGN 1.71 | Giá trị sổ sách 10,210 | |
P/B 0.98 | Beta 1.04 | |
EV/EBIT 73.82 | EV/EBITDA 31.17 | |
Vốn hóa (tỷ) 10,342 (+74) | Slg niêm yết 201,425,936 | |
Slg lưu hành 1,034,229,500 | Giá cao nhất 52T 11.61 | |
Slg TDCN 155,134,425 | Giá thấp nhất 52T 8.51 | |
Tỷ lệ free-float (%) 15 | Room NN 68,476,335 | |
Tỷ lệ % Room NN 33.41 | Room NN còn lại 1,183,195.4 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 50,000 | 102,668.9 | 205.34% |
Lợi nhuận trước thuế | 600 | 796.6 | 132.77% |
Lợi nhuận sau thuế | 480 | 627.6 | 130.75% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 35,793.9 | 24,012.4 | 22,324.8 | 20,537.8 | 24,662.3 | 25,961.8 | 30,367.2 | 23,288.2 |
Giá vốn hàng bán | 35,156.4 | 22,864.8 | 21,242 | 19,559 | 23,394.1 | 25,640.8 | 28,930.4 | 22,244.9 |
Lợi nhuận gộp | 637.5 | 1,147.5 | 1,082.8 | 978.8 | 1,268.2 | 321 | 1,436.8 | 1,043.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 1.8 | 4.8 | 4.9 | 4.8 | 5.1 | 1.2 | 4.7 | 4.5 |
Lợi nhuận tài chính | 100.6 | 153.5 | 138.7 | 71.7 | 71.9 | 72.3 | 2.7 | 70.8 |
Chi phí bán hàng | 524.4 | 729 | 653.5 | 573.2 | 676.2 | 547.6 | 565.3 | 523.5 |
Lợi nhuận khác | 21.8 | -0.9 | 11.5 | 80.4 | 23.6 | -7.2 | 7.1 | 0.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -40.3 | 302.8 | 249.2 | 285 | 284.5 | -371.3 | 634.6 | 353 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -36.5 | 234.7 | 163.7 | 265.6 | 294.8 | -373.4 | 521.8 | 282.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -0.1 | 1 | 0.8 | 1.3 | 1.2 | -1.4 | 1.7 | 1.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 10 | 0.1 +1.01% | 3.41 | 342,400 |
28/03/2024 | 10 | 0 0.00% | 2.54 | 256,100 |
27/03/2024 | 10 | 0.1 +1.01% | 6.08 | 609,600 |
26/03/2024 | 10 | 0.1 +1.01% | 3.83 | 386,500 |
25/03/2024 | 10 | 0 0.00% | 10.02 | 1,008,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 1,021,000 | 2,359,500 | 1,948 | 4,040 |
27/03/24 | 1,499,600 | 2,422,900 | 3,111 | 3,671 |
26/03/24 | 1,029,100 | 1,848,600 | 2,117 | 3,653 |
25/03/24 | 1,915,100 | 2,710,300 | 2,960 | 4,714 |
22/03/24 | 1,905,400 | 2,909,300 | 3,229 | 4,881 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 10.00 | 0 | 5,000 | -5,000 | 0 | 0.05 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.