Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NTL - Tăng trưởng mạnh mẽ nhờ bàn giao dự án Bãi Muối. - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 12/03/2024
39.30 +0.80 (+2.08%)
(Tu Liem Urban Development Joint Stock Company)
KL: 480,400 CP
Cập nhật lúc 14:45:27 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 39.3 | +0.80 | 43,100 | - |
14:29:38 | 39 | +0.50 | 8,400 | M |
14:29:38 | 38.85 | +0.35 | 1,600 | M |
14:29:29 | 38.85 | +0.35 | 400 | M |
14:29:14 | 38.85 | +0.35 | 300 | M |
14:29:10 | 38.8 | +0.30 | 400 | B |
14:29:02 | 38.85 | +0.35 | 4,200 | B |
14:28:52 | 38.9 | +0.40 | 100 | B |
14:28:46 | 38.9 | +0.40 | 1,000 | B |
14:28:36 | 39 | +0.50 | 2,000 | M |
14:28:35 | 38.9 | +0.40 | 1,100 | B |
14:28:34 | 38.9 | +0.40 | 200 | B |
14:28:26 | 38.9 | +0.40 | 1,500 | B |
14:28:03 | 39 | +0.50 | 100 | M |
14:27:44 | 39 | +0.50 | 500 | M |
14:27:44 | 38.95 | +0.45 | 500 | M |
14:27:14 | 38.9 | +0.40 | 1,000 | B |
14:27:04 | 38.9 | +0.40 | 7,100 | M |
14:26:19 | 38.85 | +0.35 | 1,800 | M |
14:25:56 | 38.8 | +0.30 | 1,000 | B |
EPS năm 2023 1,746 | P/E 4QGN 83.96 | |
EPS 4 quý gần nhất 328 | KLGD 10 phiên 1,652,250 | |
EPS pha loãng 328 | ROE 4QGN 1.64 | |
ROA 4QGN 1.22 | Giá trị sổ sách 18,048 | |
P/B 1.52 | Beta 1.33 | |
EV/EBIT 8.8 | EV/EBITDA 8.56 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,397 (+720) | Slg niêm yết 60,989,950 | |
Slg lưu hành 60,989,950 | Giá cao nhất 52T 28.5 | |
Slg TDCN 45,742,462 | Giá thấp nhất 52T 14.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 29,885,075 | |
Tỷ lệ % Room NN 5.2 | Room NN còn lại 26,713,299 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 700 | 914 | 130.57% |
Lợi nhuận trước thuế | 300 | 463 | 154.32% |
Lợi nhuận sau thuế | 240 | 366.8 | 152.84% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 746.6 | 47.4 | 48.8 | 71.2 | 116.2 | 115.1 | 120 | 87.8 |
Giá vốn hàng bán | 258.6 | 37.2 | 41.4 | 63.4 | 103.8 | 91.1 | 42.8 | 35 |
Lợi nhuận gộp | 488 | 10.2 | 7.5 | 7.8 | 12.4 | 24.1 | 77.2 | 52.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 65.4 | 21.4 | 15.3 | 11 | 10.7 | 20.9 | 67.8 | 60.1 |
Lợi nhuận tài chính | -4.3 | -1.6 | -0.8 | -1.2 | 2.3 | -1.8 | 1 | 0.2 |
Chi phí bán hàng | 0.4 | 0.1 | 0.4 | 0.6 | 0.1 | 1.8 | 1.8 | 1.5 |
Lợi nhuận khác | -15.2 | -0.6 | 0.6 | 1 | -0.4 | -0.1 | 0.2 | -0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 457.9 | 1.2 | 0.7 | 3.1 | 5.2 | 16.4 | 70 | 45.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 363 | 1 | 0.4 | 2.4 | 4 | 13.2 | 55.9 | 36.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 48.6 | 2.2 | 0.9 | 3.4 | 3.5 | 11.4 | 48.2 | 41.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 39.3 | 0.8 +2.08% | 18.61 | 480,400 |
28/03/2024 | 38.5 | 0.55 +1.45% | 29.82 | 773,300 |
27/03/2024 | 37.95 | 0.35 +0.93% | 22.37 | 591,700 |
26/03/2024 | 37.6 | 1.05 +2.87% | 28.75 | 769,700 |
25/03/2024 | 36.55 | -0.75 -2.01% | 32.01 | 869,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 493,900 | 507,200 | 900 | 929 |
28/03/24 | 791,700 | 784,800 | 1,231 | 1,404 |
27/03/24 | 1,504,100 | 1,146,200 | 1,850 | 1,666 |
26/03/24 | 2,159,200 | 1,793,400 | 2,407 | 2,038 |
25/03/24 | 2,058,400 | 2,042,700 | 1,866 | 1,904 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 39.30 | 36,500 | 53,300 | -16,800 | 1.41 | 2.07 | -0.65 |
28/03/24 | 38.50 | 155,400 | 97,300 | +58,100 | 5.99 | 3.75 | 2.24 |
27/03/24 | 37.95 | 200,000 | 2,900 | +197,100 | 7.57 | 0.11 | 7.46 |
26/03/24 | 37.60 | 220,300 | 400 | +219,900 | 8.26 | 0.01 | 8.25 |
25/03/24 | 36.55 | 5,100 | 176,100 | -171,000 | 0.19 | 6.48 | -6.29 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.