Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


54.00 -0.20 (-0.37%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NTH | 500 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% | 500 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:38:26 | B | 54 | -0.20 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 54 | -0.2 -0.37% | 0.03 | 500 |
14/03/2025 | 54.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
13/03/2025 | 54.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 54.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/03/2025 | 54.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/03/25 | 600 | 2,600 | 300 | 650 |
14/03/25 | 500 | 1,600 | 500 | 800 |
13/03/25 | 0 | 500 | NaN | 250 |
12/03/25 | 1,500 | 1,400 | 750 | 467 |
11/03/25 | 3,300 | 1,100 | 1,100 | 275 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)