Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.90 +0.20 (+0.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NNC | 100,800 | |
KL MUA chủ động | 76,400 | M |
KL BÁN chủ động | 24,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 27 50.94% | 23 43.4% | 4 7.55% | 0 0% | 5,900 5.85% | 5,500 5.46% | 400 0.4% | 0 0% |
1K-10K | 25 47.17% | 16 30.19% | 9 16.98% | 0 0% | 84,900 84.23% | 61,200 60.71% | 23,700 23.51% | 0 0% |
10K-50K | 1 1.89% | 1 1.89% | 0 0% | 0 0% | 10,000 9.92% | 10,000 9.92% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:23:50 | M | 22.9 | +0.20 | 200 |
13:22:24 | M | 22.85 | +0.15 | 200 |
13:21:35 | M | 22.85 | +0.15 | 100 |
13:21:35 | M | 22.8 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 22.9 | 0.2 +0.88% | 2.2 | 100,800 |
20/12/2024 | 22.7 | 0.3 +1.34% | 0.63 | 31,600 |
19/12/2024 | 22.4 | 0.5 +2.28% | 1.44 | 65,400 |
18/12/2024 | 21.9 | 0.05 +0.23% | 0.74 | 34,000 |
17/12/2024 | 21.85 | -0.1 -0.46% | 0.2 | 9,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 32,900 | 34,200 | 531 | 543 |
19/12/24 | 88,300 | 102,400 | 781 | 770 |
18/12/24 | 43,200 | 55,800 | 617 | 833 |
17/12/24 | 15,700 | 26,200 | 291 | 504 |
16/12/24 | 19,600 | 22,900 | 321 | 424 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)