Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NHH - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 27/11/2023
16.00 -0.40 (-2.44%)
(Hanoi Plastics Joint Stock Company)
KL: 335,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:32 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 16 | -0.40 | 49,200 | - |
14:29:44 | 15.8 | -0.60 | 2,500 | B |
14:29:00 | 15.8 | -0.60 | 500 | B |
14:28:10 | 15.85 | -0.55 | 11,700 | B |
14:27:22 | 15.9 | -0.50 | 1,800 | B |
14:27:14 | 15.9 | -0.50 | 4,000 | B |
14:25:46 | 15.95 | -0.45 | 300 | B |
14:24:23 | 16 | -0.40 | 1,000 | M |
14:23:52 | 15.95 | -0.45 | 2,000 | B |
14:21:05 | 16 | -0.40 | 1,000 | M |
14:20:53 | 16 | -0.40 | 300 | M |
14:13:01 | 16 | -0.40 | 2,300 | B |
14:12:14 | 16 | -0.40 | 400 | B |
14:10:10 | 16 | -0.40 | 300 | B |
14:09:26 | 16 | -0.40 | 1,700 | B |
14:08:12 | 16.25 | -0.15 | 1,700 | M |
14:04:53 | 16.2 | -0.20 | 1,200 | B |
14:04:53 | 16.2 | -0.20 | 2,800 | M |
14:04:42 | 16.2 | -0.20 | 1,000 | M |
14:04:33 | 16.1 | -0.30 | 100 | M |
EPS năm 2023 1,305 | P/E 4QGN 14.86 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,302 | KLGD 10 phiên 645,150 | |
EPS pha loãng 1,302 | ROE 4QGN 7.18 | |
ROA 4QGN 4.26 | Giá trị sổ sách 17,994 | |
P/B 1.08 | Beta 1.65 | |
EV/EBIT 11.78 | EV/EBITDA 6.5 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,166 (-29) | Slg niêm yết 72,880,000 | |
Slg lưu hành 72,880,000 | Giá cao nhất 52T 22.5 | |
Slg TDCN 25,508,000 | Giá thấp nhất 52T 13.1 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 72,880,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 0.62 | Room NN còn lại 72,430,908 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,400 | 2,039.3 | 84.97% |
Lợi nhuận trước thuế | 150 | 120.4 | 80.27% |
Lợi nhuận sau thuế | 120 | 96.1 | 80.09% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 514.3 | 488.8 | 494.2 | 542 | 657.4 | 644.5 | 532.9 | 548.3 |
Giá vốn hàng bán | 426.9 | 426.9 | 433 | 449.8 | 548.1 | 541.5 | 446.4 | 433.7 |
Lợi nhuận gộp | 87.3 | 62 | 61.2 | 92.1 | 109.3 | 103.1 | 86.5 | 114.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 17 | 12.7 | 12.4 | 17 | 16.6 | 16 | 16.4 | 20.9 |
Lợi nhuận tài chính | 1.2 | -3.3 | -5 | -6.9 | -6.3 | -2.4 | -9.8 | 8.5 |
Chi phí bán hàng | 23.5 | 21 | 23.6 | 24.6 | 33 | 41.2 | 45.4 | 69.5 |
Lợi nhuận khác | 1.5 | 1.5 | -2.7 | -2.4 | 0.7 | -0.9 | -0.8 | 0.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 45.3 | 21.8 | 11.3 | 42 | 49 | 43.3 | 15.4 | 37.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 38.3 | 17 | 8.3 | 32.6 | 37.6 | 34.6 | 9.9 | 30.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.4 | 3.5 | 1.7 | 6 | 5.7 | 5.4 | 1.9 | 5.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 16 | -0.4 -2.44% | 5.37 | 335,300 |
17/04/2024 | 16.4 | 0.05 +0.31% | 4.32 | 301,900 |
16/04/2024 | 16.35 | -0.65 -3.82% | 11.48 | 697,100 |
15/04/2024 | 17 | -1.05 -5.82% | 14.61 | 830,500 |
12/04/2024 | 18.05 | -0.25 -1.37% | 17.29 | 959,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 348,800 | 349,200 | 1,685 | 1,486 |
17/04/24 | 865,200 | 913,100 | 2,185 | 3,773 |
16/04/24 | 1,221,000 | 2,678,000 | 1,767 | 3,519 |
15/04/24 | 1,152,200 | 1,717,700 | 2,190 | 3,710 |
12/04/24 | 1,496,900 | 1,933,200 | 2,550 | 2,898 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 16.00 | 0 | 19,800 | -19,800 | 0 | 0.32 | -- |
17/04/24 | 16.40 | 100 | 4,800 | -4,700 | 0 | 0.08 | -0.08 |
16/04/24 | 16.35 | 3,200 | 125,500 | -122,300 | 0.05 | 2.08 | -2.02 |
15/04/24 | 17.00 | 4,500 | 9,000 | -4,500 | 0.08 | 0.16 | -0.08 |
12/04/24 | 18.05 | 0 | 2,500 | -2,500 | 0 | 0.05 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.