menu
24hmoney
Tín hiệu
NHH (HOSE)

Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội

(Hanoi Plastics Joint Stock Company)
18.05 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 14:45:31 29/03

KL: 268,600 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

515.4

-22.1%

490.1

-24.2%

495.6

-7.2%

542.1

-1.4%

661.3

15.9%

647

30.5%

534.3

0.3%

549.7

11.7%

Các khoản giảm trừ

1.2

69.6%

1.3

46.7%

1.4

-0.6%

0.1

90.3%

3.8

-89.5%

2.4

-293.5%

1.4

-33.8%

1.4

64.8%

Doanh thu thuần

514.3

-21.8%

488.8

-24.2%

494.2

-7.3%

542

-1.1%

657.4

15.6%

644.5

30.2%

532.9

0.2%

548.3

12.3%

Giá vốn hàng bán

426.9

22.1%

426.9

21.2%

433

3%

449.8

-3.7%

548.1

-19.5%

541.5

-36.7%

446.4

0.6%

433.7

-4%

Lợi nhuận gộp

87.3

-20.1%

62

-39.9%

61.2

-29.3%

92.1

-19.6%

109.3

-0.5%

103.1

4.2%

86.5

4.6%

114.6

60.4%

Thu nhập tài chính

11.8

-31.1%

7

-27%

10.5

254.4%

7

-63.7%

17.1

780.7%

9.6

-73.1%

3

-76.6%

19.3

20.5%

Chi phí tài chính

10.5

54.9%

10.3

14.1%

15.5

-21.6%

13.9

-28.9%

23.3

-76.2%

11.9

7.3%

12.8

-89.5%

10.7

48%

Chi phí tiền lãi

9.1

24.9%

10.1

0.6%

13.8

-23.9%

13

-27.6%

12.2

-21.1%

10.1

13.5%

11.1

21.6%

10.1

17.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.5

-44.6%

-0.1

90.4%

-3.1

N/A

-2.9

N/A

0.9

N/A

-0.9

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

23.5

28.8%

21

49.2%

23.6

48.1%

24.6

64.6%

33

40.2%

41.2

38.7%

45.4

-13.2%

69.5

-96.3%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

21.3

2.4%

17.4

-14.2%

18.5

-22%

16.4

-0.2%

21.8

-35.3%

15.3

4.4%

15.2

3.2%

16.3

-1.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

44.3

-9.9%

20.2

-53.2%

10.9

-32.1%

41.4

11.2%

49.2

80.6%

43.3

12.7%

16.1

8.9%

37.3

143.9%

Thu nhập khác

1.8

115.7%

1.8

183%

0.9

-50.8%

0.6

37%

0.9

-39.5%

0.6

111.1%

1.9

315.6%

0.5

-39%

Chi phí khác

-0.9

20.8%

-0.3

56.6%

-0.5

80%

-0.1

73%

-1.1

32%

-0.6

-171.9%

-2.6

56.5%

-0.3

63%

Thu nhập khác, ròng

1

511.2%

1.5

6,670%

0.4

152.5%

0.6

281.7%

-0.2

-22.8%

0

-70.1%

-0.8

86.5%

0.1

237.8%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

45.3

-7.4%

21.8

-49.7%

11.3

-26.2%

42

12.2%

49

81%

43.3

12.5%

15.4

66.4%

37.4

146.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

7

38.1%

4.8

45.4%

3.1

45.2%

9.1

-36.3%

11.4

11.2%

8.8

-421.8%

5.6

-760.2%

6.7

-92.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0

-1.4%

0

-147.1%

0

-112.8%

0.2

61%

0

-102.2%

0

N/A

0.1

N/A

0.6

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

7

38%

4.8

44.9%

3.1

43.4%

9.4

-28.1%

11.4

4.9%

8.7

-419.4%

5.4

-737.7%

7.3

-110.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

38.3

1.8%

17

-50.9%

8.3

-16.8%

32.6

8.4%

37.6

148.9%

34.6

-6.1%

9.9

15.6%

30.1

157.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0.6

67,472%

0.5

25,983%

0

-86%

0

290.9%

0

-98.6%

0

-97.4%

0

-70.5%

-0

-135.1%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

37.7

0.3%

16.5

-52.4%

8.3

-16.7%

32.6

8.3%

37.6

149.9%

34.6

-5.9%

9.9

16.3%

30.1

157.5%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại