Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.20 -0.20 (-3.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NDT | 3,400 | |
KL MUA chủ động | 1,000 | M |
KL BÁN chủ động | 2,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 3 100% | 1 33.33% | 2 66.67% | 0 0% | 3,400 100% | 1,000 29.41% | 2,400 70.59% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:06:06 | B | 5.2 | -0.20 | 1,300 |
10:47:04 | B | 5.2 | -0.20 | 1,100 |
09:00:31 | M | 5.4 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5.2 | -0.2 -3.70% | 0.02 | 3,400 |
20/12/2024 | 5.4 | 0 0.00% | 0.01 | 1,200 |
19/12/2024 | 5.4 | 0 0.00% | 0.01 | 1,200 |
18/12/2024 | 5.5 | 0.2 +3.77% | 0.01 | 1,100 |
17/12/2024 | 5.3 | 0.1 +1.92% | 0.05 | 9,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 8,900 | 22,600 | 636 | 1,738 |
19/12/24 | 11,900 | 32,800 | 850 | 1,822 |
18/12/24 | 14,100 | 11,000 | 613 | 917 |
17/12/24 | 14,000 | 17,900 | 824 | 1,492 |
16/12/24 | 5,500 | 18,800 | 367 | 1,880 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)