Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NDN - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
10.00 -0.20 (-1.96%)
(Danang Housing Investment Development Joint Stock Company)
KL: 27,400 CP
Cập nhật lúc 13:20:36 25/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:19:18 | 10 | -0.20 | 700 | B |
13:08:34 | 10 | -0.20 | 2,000 | - |
11:21:56 | 10 | -0.20 | 3,500 | B |
11:17:12 | 10.1 | -0.10 | 100 | M |
10:55:08 | 10 | -0.20 | 1,000 | B |
10:46:54 | 10.1 | -0.10 | 3,000 | M |
10:41:11 | 10.1 | -0.10 | 2,000 | M |
10:38:04 | 10.1 | -0.10 | 1,500 | M |
10:36:44 | 10.1 | -0.10 | 1,000 | M |
10:21:03 | 10.1 | -0.10 | 100 | - |
10:16:05 | 10.1 | -0.10 | 600 | B |
10:13:03 | 10.1 | -0.10 | 1,600 | M |
10:09:34 | 10.1 | -0.10 | 500 | M |
10:06:31 | 10.1 | -0.10 | 1,000 | M |
10:03:53 | 10.1 | -0.10 | 1,000 | M |
09:35:13 | 10.2 | 0.00 | 5,000 | M |
09:26:03 | 10.1 | -0.10 | 100 | B |
09:25:22 | 10.2 | 0.00 | 1,000 | M |
09:25:01 | 10.2 | 0.00 | 1,000 | M |
09:09:04 | 10.2 | 0.00 | 700 | M |
EPS năm 2024 3,044 | P/E 4QGN 5.04 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,023 | KLGD 10 phiên 238,281 | |
EPS pha loãng 2,023 | ROE 4QGN 13.46 | |
ROA 4QGN 10.74 | Giá trị sổ sách 15,145 | |
P/B 0.67 | Beta 1.27 | |
EV/EBIT 3.12 | EV/EBITDA 3.04 | |
Vốn hóa (tỷ) 717 (-14) | Slg niêm yết 71,657,936 | |
Slg lưu hành 71,657,936 | Giá cao nhất 52T 12.7 | |
Slg TDCN 64,492,142 | Giá thấp nhất 52T 8.7 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 35,828,968 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.29 | Room NN còn lại 3,374,210.3 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá ASCO
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 14.5 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 33.5 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 32.5 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 14.5 | 68 | 56.2 | 97.3 | 215.2 | 1 | 1.1 | 1.1 |
Giá vốn hàng bán | 7.3 | 32.7 | 26.1 | 45.3 | 104.6 | 0.2 | 0.3 | 0.4 |
Lợi nhuận gộp | 7.2 | 35.3 | 30.1 | 52 | 110.7 | 0.7 | 0.8 | 0.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 50 | 51.9 | 53.5 | 53.4 | 51.4 | 74.7 | 75.4 | 60.4 |
Lợi nhuận tài chính | 28.1 | -1 | 6.5 | 3.6 | -4.4 | -9.3 | -28.2 | -119 |
Chi phí bán hàng | 0.4 | 2.6 | 2.3 | 2.9 | 6.5 | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0 | -0.2 | 0 | -0 | -0 | -1.5 | -0 | -0 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 33.5 | 29.8 | 32.8 | 70.8 | 126.8 | -12.5 | -28.8 | -124.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 32.5 | 23.6 | 27.6 | 61.2 | 106.2 | -12.5 | -28.8 | -118.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 224 | 34.8 | 49.1 | 62.9 | 49.3 | -1,314.3 | -2,582.7 | -10,169 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 10 | -0.2 -1.96% | 0.28 | 27,400 |
24/04/2024 | 10.2 | 0.6 +6.25% | 1.89 | 189,100 |
23/04/2024 | 9.6 | -0.5 -4.95% | 1.05 | 106,300 |
22/04/2024 | 10.1 | 0.1 +1.00% | 1.39 | 138,100 |
19/04/2024 | 10 | -0.1 -0.99% | 2.21 | 221,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 359,200 | 288,900 | 1,197 | 1,579 |
23/04/24 | 228,400 | 289,500 | 948 | 2,227 |
22/04/24 | 264,700 | 345,600 | 1,136 | 2,289 |
19/04/24 | 278,700 | 390,600 | 1,222 | 2,170 |
17/04/24 | 280,400 | 287,900 | 1,168 | 1,531 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
25/04/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
24/04/24 | 10.20 | 13,100 | 0 | +13,100 | 0.13 | 0 | -- |
23/04/24 | 9.60 | 4,800 | 2,400 | +2,400 | 0.05 | 0.02 | 0.02 |
22/04/24 | 10.10 | 7,400 | 4,000 | +3,400 | 0.07 | 0.04 | 0.03 |
19/04/24 | 10.00 | 1,000 | 5,200 | -4,200 | 0.01 | 0.05 | -0.04 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.