menu
24hmoney
Tín hiệu
NAF (HOSE)

Công ty Cổ phần Nafoods Group

(Nafoods Group Joint Stock Company)
16.40 -0.50 (-2.96%)

Cập nhật lúc 14:45:16 19/04

KL: 254,600 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

379

-15.8%

512.1

-8.5%

456.7

-7.5%

406.9

29.4%

450.3

7%

559.8

35.5%

493.4

0.4%

314.3

3.4%

Các khoản giảm trừ

1.9

93.5%

4.9

61.6%

10.9

-380.5%

4.4

37.1%

29.3

-291.6%

12.7

-307.5%

2.3

-9.1%

7

-10,510%

Doanh thu thuần

377

-10.4%

507.2

-7.3%

445.8

-9.3%

402.4

30.9%

421

1.9%

547.1

33.4%

491.2

0.4%

307.3

1.1%

Giá vốn hàng bán

244.6

25.1%

379.4

13.8%

321.8

13.2%

318

-25.7%

326.4

1.4%

439.9

-32.1%

370.7

8.5%

252.9

-0.9%

Lợi nhuận gộp

132.5

40%

127.8

19.3%

124

3%

84.5

55.3%

94.6

15%

107.2

39.2%

120.4

43.1%

54.4

2.1%

Thu nhập tài chính

13.2

-180.1%

32.5

430.1%

8.7

53.7%

7.7

147.3%

16.4

189.3%

6.1

47.4%

5.7

-22.7%

3.1

-60%

Chi phí tài chính

24.9

-3.7%

16.5

-99.6%

23.6

-94.2%

12

-76.8%

24

-127.5%

8.3

2.5%

12.1

-7.1%

6.8

44.7%

Chi phí tiền lãi

12.3

-44%

12.5

-146.7%

13

-65.2%

9.6

-63.2%

8.6

-58.4%

5.1

28.6%

7.9

17.9%

5.9

42.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

0.5

N/A

-0.5

46.4%

N/A

N/A

0.2

-75.8%

N/A

N/A

-1

-15%

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

29.3

33.1%

47.4

5.7%

23.9

62.7%

35

-9.1%

43.8

-11.5%

50.2

-17.2%

64

-63.8%

32.1

-19.6%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

52.2

-46%

56.9

-366.9%

30.8

-237.1%

29.8

-270.6%

35.7

-187.6%

12.2

-64.2%

9.1

-15.6%

8.1

-1.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

12.9

67%

40.1

-5.9%

54

35.4%

15.3

45.3%

7.7

-71%

42.6

90.3%

39.9

23.3%

10.5

-24.6%

Thu nhập khác

11.4

-27.8%

11.6

732.4%

1.1

-26.1%

0.7

-47.4%

15.8

4,865%

1.4

-53.5%

1.4

52%

1.3

1,590%

Chi phí khác

-4.9

70%

-9.2

-320.3%

-1.7

71.3%

-0.6

69.8%

-16.3

-357.8%

-2.2

-294%

-5.9

-776%

-2.1

-1,624%

Thu nhập khác, ròng

6.5

1,324%

2.4

393.4%

-0.6

85.9%

0.1

109.3%

-0.5

83.7%

-0.8

-133%

-4.4

-1,712%

-0.8

-1,688%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

19.4

169.4%

42.5

1.5%

53.3

50.5%

15.4

57.1%

7.2

-69.3%

41.8

68.4%

35.4

8.7%

9.8

-29.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

10.6

-5,568%

8.4

-34.6%

5.4

-16%

2.2

-49.4%

0.2

115%

6.3

-45.4%

4.6

-9.2%

1.4

39%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

5.2

317.9%

0.2

N/A

0.2

784.4%

0.2

N/A

2.4

-644.2%

N/A

N/A

0

-134.6%

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

5.4

-146.1%

8.3

-32.3%

5.2

-10.5%

2

-38.4%

2.2

-35.9%

6.3

-45.4%

4.7

-12.5%

1.4

38.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

14

179.6%

34.2

-3.9%

48.2

56.6%

13.4

60.4%

5

-77%

35.6

73.2%

30.8

8.1%

8.3

-28.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0

-634.9%

0.1

46.6%

0.1

41.3%

0.1

745.1%

0

-88.9%

0.1

64.8%

0

-17.1%

0

258.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

14

180.1%

34

-4%

48.1

56.6%

13.3

59.8%

5

-77%

35.5

73.2%

30.7

8.2%

8.3

-28.2%

EPS Quý

278

247.5%

541

-4.1%

748

53%

212

60.6%

80

-77.8%

564

64.9%

489

3.4%

132

-32%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại