Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
16.50 +0.70 (+4.43%)
(Vietnam National Shipping Lines)
KL: 400 CP
Cập nhật lúc 14:56:01 25/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:56:34 | 16.5 | +0.70 | 100 | B |
13:15:00 | 16.5 | +0.70 | 200 | M |
13:00:03 | 16 | +0.20 | 100 | B |
EPS năm 2023 968 | P/E 4QGN 19.54 | |
EPS 4 quý gần nhất 891 | KLGD 10 phiên 1,015 | |
EPS pha loãng 891 | ROE 4QGN 11.28 | |
ROA 4QGN 4.27 | Giá trị sổ sách 8,792 | |
P/B 1.98 | Beta -0.61 | |
EV/EBIT 19.55 | EV/EBITDA 9.4 | |
Vốn hóa (tỷ) 19,810 (+841) | Slg niêm yết 6,374,700 | |
Slg lưu hành 1,200,588,000 | Giá cao nhất 52T 23.21 | |
Slg TDCN 6,374,700 | Giá thấp nhất 52T 11.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 1 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 13,447 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 2,736 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 2,188.8 | - | - |
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,395.3 | 3,231.6 | 3,337.5 | 2,849.3 | 3,325 | 3,821.6 | 3,939.4 | 3,264 |
Giá vốn hàng bán | 2,888.9 | 2,690.8 | 2,623.8 | 2,198.9 | 2,604.1 | 2,704.4 | 2,705.7 | 2,365.8 |
Lợi nhuận gộp | 506.3 | 540.7 | 713.7 | 650.3 | 720.9 | 1,117.2 | 1,233.7 | 898.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 14.9 | 16.7 | 21.3 | 22.8 | 21.7 | 29.2 | 31.4 | 27.5 |
Lợi nhuận tài chính | 155.8 | 121.9 | 100.9 | 19.6 | 0.4 | 2.4 | 69.4 | -35.2 |
Chi phí bán hàng | 41.2 | 30.3 | 35.1 | 31.3 | 43.4 | 41.1 | 40.2 | 30 |
Lợi nhuận khác | 312.5 | 37.5 | 52.1 | 87 | 101.4 | 70.1 | 179.6 | 179.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 532.1 | 468.3 | 628.8 | 485.1 | 323.8 | 824.9 | 1,170.9 | 774.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 418.5 | 370.3 | 504.3 | 396.6 | 213.7 | 689.7 | 988.8 | 688.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 12.3 | 11.5 | 15.2 | 13.9 | 6.4 | 18 | 36.2 | 21.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
25/04/2024 | 16.5 | 0.7 +4.43% | 0.01 | 400 |
24/04/2024 | 15.8 | 0 0.00% | 0.01 | 400 |
23/04/2024 | 16.3 | 0 0.00% | 0.02 | 1,000 |
22/04/2024 | 16.3 | 0.1 +0.62% | 0 | 100 |
19/04/2024 | 16.3 | -0.5 -2.98% | 0.02 | 1,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 5,900 | 2,000 | 236 | 222 |
24/04/24 | 5,300 | 3,100 | 252 | 388 |
23/04/24 | 5,600 | 3,300 | 280 | 367 |
22/04/24 | 3,800 | 1,700 | 253 | 189 |
19/04/24 | 7,700 | 2,800 | 481 | 255 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
25/04/24 | 16.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 15.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 16.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 16.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 16.30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.