Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MSB - CHIẾN LƯỢC CHUYỂN ĐỔI PHÂN KHÚC KHÁCH HÀNG MỞ RA NHIỀU TIỀM NĂNG TĂNG TRƯỞNG - PHS
Nguồn: PHS
Ngày phát hành: 19/03/2024
14.90 +0.15 (+1.02%)
(Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank)
KL: 5,537,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:09 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 14.9 | +0.15 | 239,400 | - |
14:29:57 | 14.85 | +0.10 | 5,800 | M |
14:29:54 | 14.85 | +0.10 | 1,900 | M |
14:29:51 | 14.85 | +0.10 | 10,000 | M |
14:29:42 | 14.85 | +0.10 | 4,500 | M |
14:29:30 | 14.85 | +0.10 | 200 | M |
14:29:25 | 14.85 | +0.10 | 2,000 | M |
14:29:25 | 14.85 | +0.10 | 400 | M |
14:29:23 | 14.85 | +0.10 | 5,000 | M |
14:29:16 | 14.85 | +0.10 | 3,000 | M |
14:29:07 | 14.85 | +0.10 | 2,500 | M |
14:28:55 | 14.85 | +0.10 | 300 | M |
14:28:55 | 14.8 | +0.05 | 5,500 | B |
14:28:54 | 14.8 | +0.05 | 4,500 | B |
14:28:54 | 14.85 | +0.10 | 300 | M |
14:28:53 | 14.85 | +0.10 | 1,000 | M |
14:28:45 | 14.8 | +0.05 | 18,400 | B |
14:28:44 | 14.85 | +0.10 | 6,000 | M |
14:28:42 | 14.85 | +0.10 | 7,600 | M |
14:28:39 | 14.85 | +0.10 | 50,000 | M |
EPS năm 2023 2,322 | P/E 4QGN 5.65 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,471 | KLGD 10 phiên 10,006,620 | |
EPS pha loãng 2,471 | ROE 4QGN 16.03 | |
ROA 4QGN 1.94 | Giá trị sổ sách 15,284 | |
P/B 0.91 | Beta 1.14 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 29,800 (+300) | Slg niêm yết 2,000,000,000 | |
Slg lưu hành 2,000,000,000 | Giá cao nhất 52T 15.9 | |
Slg TDCN 1,700,000,000 | Giá thấp nhất 52T 11.75 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 600,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 30 | Room NN còn lại 500 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 12,289 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 6,300 | 5,829.9 | 92.54% |
Lợi nhuận sau thuế | 5,040 | 4,644.2 | 92.15% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 5,453.9 | 5,957.4 | 6,366 | 5,374.9 | 4,520.2 | 4,534.2 | 4,492.3 | 3,919.7 |
Tổng chi phí | 4,847 | 4,282.7 | 4,344.2 | 3,848.5 | 3,557.4 | 3,045.7 | 2,651.3 | 2,424.8 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 606.9 | 1,674.7 | 2,021.8 | 1,526.4 | 962.8 | 1,488.5 | 1,841 | 1,494.9 |
Lợi nhuận sau thuế | 483.7 | 1,325.3 | 1,617.6 | 1,217.6 | 772.3 | 1,202.8 | 1,492 | 1,149.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.9 | 22.2 | 25.4 | 22.7 | 17.1 | 26.5 | 33.2 | 29.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 14.9 | 0.15 +1.02% | 82.38 | 5,537,300 |
27/03/2024 | 14.75 | -0.05 -0.34% | 74.94 | 5,056,500 |
26/03/2024 | 14.8 | 0.05 +0.34% | 80.93 | 5,484,000 |
25/03/2024 | 14.75 | -0.3 -1.99% | 134.23 | 9,029,400 |
22/03/2024 | 15.05 | 0.15 +1.01% | 221.14 | 14,603,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 6,060,000 | 6,589,400 | 3,108 | 3,849 |
27/03/24 | 10,484,900 | 11,894,800 | 3,893 | 4,332 |
26/03/24 | 10,777,200 | 12,093,500 | 3,007 | 5,033 |
25/03/24 | 14,679,600 | 24,245,800 | 2,902 | 6,639 |
22/03/24 | 27,749,700 | 33,582,200 | 4,768 | 4,325 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 14.90 | 409,000 | 0 | +409,000 | 6.08 | 0 | -- |
27/03/24 | 14.75 | 3,900 | 0 | +3,900 | 0.06 | 0 | -- |
26/03/24 | 14.80 | 800 | 0 | +800 | 0.01 | 0 | -- |
25/03/24 | 14.75 | 1,495,200 | 1,609,000 | -113,800 | 22.41 | 24.11 | -1.69 |
22/03/24 | 15.05 | 0 | 3,900 | -3,900 | 0 | 0.06 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.