Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


20.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MQN | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/04/2025 | 20.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
10/04/2025 | 20 | -0.5 -2.44% | 0.03 | 1,300 |
09/04/2025 | 20.5 | 0.4 +1.99% | 0.02 | 1,000 |
08/04/2025 | 20 | 0.6 +3.09% | 0.05 | 2,400 |
04/04/2025 | 19.5 | -1.4 -6.70% | 0.1 | 5,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
11/04/25 | 6,000 | 8,300 | 857 | 692 |
10/04/25 | 16,400 | 14,700 | 781 | 980 |
09/04/25 | 7,000 | 5,800 | 778 | 967 |
08/04/25 | 13,600 | 8,600 | 850 | 1,229 |
04/04/25 | 12,900 | 15,600 | 992 | 1,418 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)