Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 64 | 61.75 | 96.49 | 3.5 | 3.85 | 110.11 | 2.8 | 3.06 | 109.19 |
2022 | Cả năm | 59 | 59.67 | 101.14 | 3.5 | 3.83 | 109.57 | 2.8 | 3.06 | 109.27 |
2021 | Cả năm | 57.2 | 47.84 | 83.64 | 3.5 | 3.28 | 93.68 | 2.8 | 2.82 | 100.67 |
2019 | 2 | 46 | 0 | 0 | 4.4 | 0 | 0 | 3.52 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |