Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | 2 | 160.9 | 0 | 0 | 24.3 | 0 | 0 | 19.44 | 0 | 0 |
Cả năm | 180.42 | 112.13 | 15.61 | 64.23 | 10.77 | 55.38 | ||||
2021 | Cả năm | 85 | 138.13 | 162.5 | 1.6 | 9.09 | 568.16 | 1.28 | 4.23 | 330.73 |
2020 | Cả năm | 83.39 | 79.18 | 94.95 | 1.63 | 0.51 | 31.02 | 1.3 | 0.21 | 15.84 |
2019 | 2 | 132.74 | 0 | 0 | 4.95 | 0 | 0 | 3.95 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |