Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.70 +0.10 (+1.79%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 320 | 347.05 | 108.45 | 7.94 | 7.18 | 90.43 | 6.35 | 5.69 | 89.55 |
2022 | Cả năm | 315.5 | 331.95 | 105.21 | 7.81 | 6.85 | 87.65 | 6.25 | 5.38 | 86.09 |
2021 | Cả năm | 315.13 | 282.65 | 89.69 | 6.2 | 3.65 | 58.92 | 4.96 | 2.69 | 54.14 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.63 | 0 | 0 | 4.5 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 318.08 | 0 | 6.01 | 106.91 | 4.61 | 102.54 |