Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.40 +0.10 (+0.97%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MCO | 6,700 | |
KL MUA chủ động | 3,400 | M |
KL BÁN chủ động | 3,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 83.33% | 8 66.67% | 2 16.67% | 0 0% | 2,700 40.3% | 2,400 35.82% | 300 4.48% | 0 0% |
1K-10K | 2 16.67% | 1 8.33% | 1 8.33% | 0 0% | 4,000 59.7% | 1,000 14.93% | 3,000 44.78% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:43:37 | - | 10.4 | +0.10 | 200 |
09:39:16 | M | 10.7 | +0.40 | 100 |
09:38:24 | M | 10.6 | +0.30 | 1,000 |
09:38:17 | M | 10.6 | +0.30 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.4 | 0.1 +0.97% | 0.07 | 6,700 |
20/12/2024 | 10.3 | -0.1 -0.96% | 0.24 | 22,900 |
19/12/2024 | 10.4 | 0 0.00% | 0.62 | 60,800 |
18/12/2024 | 10.4 | -0.1 -0.95% | 0.69 | 68,100 |
17/12/2024 | 10.5 | 0 0.00% | 0.62 | 60,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 80,300 | 160,800 | 711 | 2,116 |
19/12/24 | 85,600 | 149,700 | 528 | 2,051 |
18/12/24 | 138,100 | 112,500 | 763 | 1,480 |
17/12/24 | 106,500 | 121,400 | 598 | 1,278 |
16/12/24 | 84,700 | 129,400 | 632 | 1,044 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)