Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MCM - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 30/11/2023
39.00 +0.10 (+0.26%)
(MOCCHAU DAIRY CATTLE BREEDING JOINT STOCK COMPANY)
KL: 28,200 CP
Cập nhật lúc 14:52:12 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:36:55 | 39 | +0.10 | 600 | B |
14:34:05 | 39 | +0.10 | 500 | B |
14:44:27 | 39 | +0.10 | 1,000 | B |
14:43:13 | 39 | +0.10 | 500 | B |
14:42:39 | 39 | +0.10 | 2,000 | B |
14:46:23 | 39 | +0.10 | 600 | B |
14:31:12 | 39 | +0.10 | 2,000 | B |
14:17:30 | 39 | +0.10 | 100 | - |
14:00:28 | 39.4 | +0.50 | 100 | M |
13:58:51 | 39 | +0.10 | 2,900 | B |
14:11:22 | 39 | +0.10 | 900 | B |
14:11:16 | 39 | +0.10 | 1,000 | B |
13:51:48 | 39 | +0.10 | 9,000 | B |
13:41:36 | 39.3 | +0.40 | 200 | B |
13:47:17 | 39.3 | +0.40 | 100 | M |
13:45:46 | 39.3 | +0.40 | 200 | M |
13:39:28 | 39.3 | +0.40 | 300 | B |
11:27:58 | 39.3 | +0.40 | 200 | B |
11:07:38 | 39.3 | +0.40 | 400 | B |
10:56:42 | 39.4 | +0.50 | 500 | M |
EPS năm 2023 3,404 | P/E 4QGN 11.23 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,288 | KLGD 10 phiên 54,674 | |
EPS pha loãng 3,288 | ROE 4QGN 16.5 | |
ROA 4QGN 14.8 | Giá trị sổ sách 21,458 | |
P/B 1.72 | Beta 0.7 | |
EV/EBIT 15.51 | EV/EBITDA 12.54 | |
Vốn hóa (tỷ) 4,290 (-8) | Slg niêm yết 110,000,000 | |
Slg lưu hành 110,000,000 | Giá cao nhất 52T 46.09 | |
Slg TDCN 38,500,000 | Giá thấp nhất 52T 34.79 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 110,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.11 | Room NN còn lại 10,877,678 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,442.5 | 3,135.4 | 91.08% |
Lợi nhuận trước thuế | 399.9 | 423.6 | 105.92% |
Lợi nhuận sau thuế | 364 | 374.4 | 102.86% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 794.7 | 816.2 | 790.3 | 734.3 | 787.1 | 832 | 839.3 | 674.7 |
Giá vốn hàng bán | 532.8 | 554.8 | 542.3 | 496.9 | 533.7 | 556.2 | 564.1 | 461.3 |
Lợi nhuận gộp | 261.9 | 261.3 | 248 | 237.4 | 253.4 | 275.8 | 275.2 | 213.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 33 | 32 | 31.4 | 32.3 | 32.2 | 33.1 | 32.8 | 31.6 |
Lợi nhuận tài chính | 42.5 | 42.1 | 43.5 | 33.4 | 25.1 | 25.5 | 26.2 | 25.3 |
Chi phí bán hàng | 200.1 | 187.6 | 174.4 | 146.8 | 181 | 182.9 | 189.6 | 135.2 |
Lợi nhuận khác | 2.8 | 2 | -1.6 | -2.9 | -6.1 | -2.4 | -3.5 | 1.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 96.8 | 108.8 | 105.7 | 112.2 | 81 | 107.1 | 97.3 | 95.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 85.4 | 95 | 92.6 | 101.5 | 72.6 | 98.6 | 89.6 | 85.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.7 | 11.6 | 11.7 | 13.8 | 9.2 | 11.9 | 10.7 | 12.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 39 | 0.1 +0.26% | 1.1 | 28,200 |
16/04/2024 | 39.2 | -0.6 -1.51% | 2.39 | 61,500 |
15/04/2024 | 39.4 | -0.6 -1.50% | 0.92 | 23,000 |
12/04/2024 | 39.9 | 0.8 +2.05% | 2.64 | 66,100 |
11/04/2024 | 39.5 | -0.1 -0.25% | 0.39 | 10,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 61,100 | 78,000 | 710 | 1,182 |
16/04/24 | 110,100 | 117,600 | 792 | 972 |
15/04/24 | 41,000 | 74,700 | 456 | 859 |
12/04/24 | 115,400 | 99,600 | 1,089 | 1,328 |
11/04/24 | 50,200 | 42,700 | 474 | 993 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 39.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 39.20 | 3,000 | 2,400 | +600 | 0.12 | 0.09 | 0.02 |
15/04/24 | 39.40 | 5,000 | 0 | +5,000 | 0.2 | 0 | -- |
12/04/24 | 39.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
11/04/24 | 39.50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.