Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MCG | 35,700 | |
KL MUA chủ động | 5,900 | M |
KL BÁN chủ động | 29,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 66.67% | 5 41.67% | 3 25% | 0 0% | 2,700 7.56% | 1,300 3.64% | 1,400 3.92% | 0 0% |
1K-10K | 2 16.67% | 2 16.67% | 0 0% | 0 0% | 5,000 14.01% | 5,000 14.01% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 2 16.67% | 0 0% | 2 16.67% | 0 0% | 28,000 78.43% | 0 0% | 28,000 78.43% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:50:38 | B | 1.7 | 0.00 | 10,000 |
14:18:04 | M | 1.8 | +0.10 | 500 |
13:10:18 | M | 1.8 | +0.10 | 100 |
13:00:04 | B | 1.7 | 0.00 | 18,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 1.7 | 0 0.00% | 0.06 | 35,700 |
20/12/2024 | 1.7 | -0.1 -5.56% | 0.27 | 160,300 |
19/12/2024 | 1.7 | 0 0.00% | 0.02 | 11,000 |
18/12/2024 | 1.7 | -0.1 -5.56% | 0.01 | 8,000 |
17/12/2024 | 1.8 | 0 0.00% | 0 | 1,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 195,000 | 274,700 | 3,250 | 5,972 |
20/12/24 | 276,600 | 382,200 | 3,216 | 9,555 |
19/12/24 | 244,300 | 271,300 | 4,072 | 7,332 |
18/12/24 | 176,500 | 227,900 | 3,096 | 7,352 |
17/12/24 | 169,100 | 300,500 | 3,523 | 10,732 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)