Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
MBB - Kết quả kinh doanh khả quan so với toàn ngành - KBSV
Nguồn: KBSV
Ngày phát hành: 20/03/2024
25.50 0.00 (0.00%)
(Military Commercial Joint Stock Bank)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 08:30:03 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 3,856 | P/E 4QGN 4.22 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,290 | KLGD 10 phiên 7,479,250 | |
EPS pha loãng 4,290 | ROE 4QGN 22.35 | |
ROA 4QGN 2.46 | Giá trị sổ sách 16,848 | |
P/B 1.07 | Beta 1.31 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 132,959 (+38,584) | Slg niêm yết 5,214,084,052 | |
Slg lưu hành 5,214,084,052 | Giá cao nhất 52T 19.4 | |
Slg TDCN 2,867,746,228 | Giá thấp nhất 52T 14.25 | |
Tỷ lệ free-float (%) 55 | Room NN 1,211,497,643 | |
Tỷ lệ % Room NN 23.23 | Room NN còn lại 37,600 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 47,306.1 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 26,138.3 | 26,306.1 | 100.64% |
Lợi nhuận sau thuế | 20,910.7 | 21,053.8 | 100.68% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 21,886.5 | 21,736.7 | 21,949.6 | 21,244.9 | 19,785.7 | 17,532.8 | 17,344.4 | 17,500.6 |
Tổng chi phí | 15,599.2 | 14,452.9 | 15,726.7 | 14,732.7 | 15,248.1 | 11,237.3 | 11,357.8 | 11,590.9 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 6,287.3 | 7,283.8 | 6,222.9 | 6,512.2 | 4,537.6 | 6,295.5 | 5,986.5 | 5,909.7 |
Lợi nhuận sau thuế | 4,986.4 | 5,773.3 | 4,893.5 | 5,023.7 | 3,434.1 | 4,879.2 | 4,623.2 | 4,546.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 23.1 | 26.8 | 22.7 | 24.5 | 18.2 | 28.7 | 27.6 | 27 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 25.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/03/2024 | 25.5 | 0.2 +0.79% | 406.52 | 15,988,900 |
27/03/2024 | 25.3 | 0.05 +0.20% | 287.11 | 11,404,900 |
26/03/2024 | 25.25 | 0.55 +2.23% | 389.78 | 15,606,500 |
25/03/2024 | 24.7 | -0.35 -1.40% | 530.64 | 21,215,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 16,209,600 | 17,563,500 | 6,156 | 7,025 |
27/03/24 | 27,063,500 | 34,223,300 | 3,596 | 4,824 |
26/03/24 | 38,591,300 | 28,371,100 | 5,518 | 3,786 |
25/03/24 | 41,288,700 | 47,588,200 | 4,103 | 4,655 |
22/03/24 | 74,885,200 | 80,172,500 | 4,355 | 3,568 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 25.50 | 0 | 0 | 0 | -- | -- | -- |
28/03/24 | 25.50 | 0 | 90 | -90 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 25.30 | 2,835,220 | 2,833,500 | +1,720 | 76.55 | 76.5 | 0.04 |
26/03/24 | 25.25 | 1,500,000 | 1,500,000 | 0 | 39.6 | 39.6 | 0 |
25/03/24 | 24.70 | 2,226,956 | 2,226,400 | +556 | 56.38 | 56.37 | 0.01 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.